1 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột cần Q = 1 T cho Công ty Thiết kế và Chế tạo thiết bị công nông nghiệp Hải Phòng / Tạ Mạnh Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 132 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10001, PD/TK 10001 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục 2 dầm sức nâng 5,5 m dùng cho phân xưởng cơ khí của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Tiến - Hải Phòng / Đỗ Văn Huân; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 115 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10002, PD/TK 10002 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình lắp đặt cần trục tháp KБ - 306 cho Công ty Xây dựng Thăng Long - Hà Nội / Lê Văn Quyền; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 142 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10009, PD/TK 10009 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình sửa chữa máy nâng chạc phía trước FD40T sức nâng Q = 4 T / Nguyễn Văn Thiệu; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 112 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10007, PD/TK 10007 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Thiết kế băng đai nghiêng vận chuyển cát từ hầm tàu lên miệng hầm hàng, năng suất P = 50 T/m, chiều dài L = 20 m, chiều cao nâng H = 5 m / Trần Văn Vương; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09997, PD/TK 09997 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Thiết kế băng đai tự hành vận chuyển hàng rời L = 70 m, Q = 120 T/h / Trần Thành Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10018, PD/TK 10018 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Thiết kế băng đai vận chuyển than cho cảng Hải Phòng năng suất 73 T/h / Hoàng Văn Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10000, PD/TK 10000 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Thiết kế băng vận chuyển than chiều dài vận chuyển L = 26 m chiều cao nâng 4,5 m, năng suất 110 T/h / Trần Văn Phong; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10020, PD/TK 10020 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế cần trục chân đế sức nâng 13 T dùng ở cảng biển / Nguyễn Tài Quynh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10012, PD/TK 10012 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế cần trục chân đế sức nâng 13T dùng ở cảng biển / Nguyễn Thái Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09969, PD/TK 09969 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế cần trục cố định dùng gầu ngoạm dung tích gầu 6 m3 khối lượng riêng của vật liệu 1,1 T/m3 R = 6,5 - 25 m, H = 19 m / Lưu Thu Lý; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10005, PD/TK 10005 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Thiết kế cần trục cố định dùng gầu ngoạm dung tích gầu 6 m3 khối lượng riêng của vật liệu 1,1 T/m3 R = 6,5 - 25 m, H = 19 m / Nguyễn Dương Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 75 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10004, PD/TK 10004 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Thiết kế cần trục cột cần sức nâng 1 T, tầm với 14 m cho phân xưởng cơ khí của Công ty Thiết kế và Chế tạo thiết bị công nông nghiệp Hải Phòng / Phạm Tuấn Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 100 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10008, PD/TK 10008 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Thiết kế cần trục tháp quay Q = 10 T, Rmin = 7,5 m, Rmax = 42 m, H = 60 m / Lê Hải Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09996, PD/TK 09996 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế cần trục tháp sức nâng 15 T, tầm với 30 m, chiều cao nâng H = 18 m dùng để vận chuyển cọc ở CTCTT / Nguyễn Thanh Bình; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 190 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10024, PD/TK 10024 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế cầu chuyển tải có công son nâng, sức nâng 50 T, chiều dài công son 25 m, chiều cao nâng 28 m lắp ở Tân Cảng / Bùi Công Khanh; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10015, PD/TK 10015 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
17 | | Thiết kế cầu chuyển tải có công son nâng, sức nâng 50 T, chiều dài công son 25 m, chiều cao nâng 28 m lắp ở Tân Cảng / Mai Quang Thắng; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10011, PD/TK 10011 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Thiết kế cầu trục 2 dầm hộp sức nâng 20/3 T, khẩu độ 7 m, chiều cao nâng 6 m dùng cho phân xưởng luyện kim của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Tiến - Hải Phòng / Nguyễn Văn Định; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10019, PD/TK 10019 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế cầu trục cho phân xưởng sửa chữa ô tô Toyota Hải Phòng với khẩu độ L = 16 m, sức nâng Q = 12 T / Mai Thị Thơ; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09995, PD/TK 09995 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Thiết kế cầu trục hai dầm, sức nâng 50 T, khẩu độ 34 m, chiều cao nâng 18 m cho Nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phú; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10016, PD/TK 10016 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế cầu trục sức nâng 7,5 T, khẩu độ 36 m, chiều cao nâng 8 m cho Nhà máy Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Văn Bình; Nghd.: PGS TS. Trần Văn Chiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10022, PD/TK 10022 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho Xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Đặng Xuân Thái; Nghd.: Ths. Bùi Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10014, PD/TK 10014 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm, sức nâng Q = 20 T, chiều cao nâng Hn = 15 m, khẩu độ L = 20 m dùng để nâng hạ hàng cho Xí nghiệp Sông Đà 12.4 / Kiều Văn Long; Nghd.: Ths. Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09999, PD/TK 09999 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế máy đào thuận thủy lực kiểu EO3322 dung tích 0,5 m3, bán kính đào lớn nhất 4,7 m / Lê Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10013, pd/tk 10013 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn Q = 5,8 T, các thông số khác chọn kiểu máy Kalmar DFQ5.8-F / Vũ Việt Tùng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10017, PD/TK 10017 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Thiết kế máy nâng chạc bên sườn, sức nâng 10 T chiều cao nâng Hmax = 3,2 m / Phạm Xuân Đại; Nghd.: Ths. Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10010, PD/TK 10010 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
27 | | Thiết kế máy nâng chạc phía trước Q = 4 T, H = 3,3 m, theo kiểu máy FD 40 T của hàng Sino / Nguyễn Thanh Dự; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10021, PD/TK 10021 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Thiết kế máy nâng container kiểu cần: Qmax - 40 T; Rmax = 13.780 mm, Qmin = 12 T; Rmin = 6.550 mm theo kiểu máy C4026CH/4 / Phạm Thị Huyền Nga; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 83 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10003, PD/TK 10003 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
29 | | Thiết kế máy nâng kiểu cần Kalmar E98 Q = 41 T, Hmax = 14,7 m, Rmax = 12,3 m, Rmin = 7,7 m / Nguyễn Văn Phái; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 92 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10006, PD/TK 10006 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
30 | | Thiết kế máy nâng một cầu dỡ tải phía trước sức nâng 2,2 T, các thông số khác chọn thoe kiểu máy W136 / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Ths. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 113 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10023, PD/TK 10023 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |