1 | | Lập quy trình lắp dựng bán cổng trục 2 dầm sức nâng 5T, Khẩu độ 12M, chiều cao nâng 6M cho xí nghiệp máy công cụ và phụ tùng thuộc công ty cơ khí Hà Nội / Đinh Đức Tài; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16859, PD/TK 16859 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế cho nhà máy đóng tàu Bạch Đằng sức nâng 80 tấn / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08061, Pd/Tk 08061 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục cột cần Q=2,5T; R=14m; H=12,5m cho công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 1 Hà nội thuộc Tổng công ty cơ khí xây dựng / Đỗ Thành Tuấn; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 107tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14419, PD/TK 14419 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục L = 16 m, Q = 12 T cho phân xưởng sửa chữa Toyota Hải Phòng / Bùi Văn Bảo; Nghd.: THS. Bùi Thức Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 117 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09970, PD/TK 09970 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục tháp xây dựng nhà cao tầng SCM-D228 sức nâng 12T, tầm với 50M / Đỗ Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 140tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14154, PD/TK 14154 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục trên tàu sức nâng 40 T / Nguyễn Văn Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 110 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08812, PD/TK 08812 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
7 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục YMC50, sức nâng 50 tấn ở nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Tuấn; Nghd.: Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 136 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08058, Pd/Tk 08058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục hai dầm dùng vận chuyển tôn tấm sức nâng 10T, khẩu độ 28,2m chiều cao nâng 7,8m / Đinh Tiến Thành; Nghd.: ThS. Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 105 tr ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07657, Pd/Tk 07657 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Lập quy trình lắp dựng cầu trục hai dầm hộp sức nâng Q = 5 tấn, khẩu độ L = 16,5m, chiều cao nâng H = 12m cho Công ty cổ phần Bạch Đằng 5 thuộc Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Đào Trọng Quyền; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 117 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11712, PD/TK 11712 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục 2 dầm hộp sức nâng 16 T, khẩu độ 20 m, không có công son, chiều cao nâng 8m cho công ty chế thác đá quốc tế Jove Yuang-Thủy Nguyên-Hải Phòng / Nguyễn Văn Quang; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10283, PD/TK 10283 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Lập quy trình lắp dựng cổng trục cho xí nghiệp xếp dỡ Quang Trung sức nâng 10T, khẩu độ 15m, chiều cao nâng 10M. / Đặng Văn Ba; Nghd.: Th.S Bùi Thị Diệu Thuý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 102 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12573, PD/TK 12573 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Lập quy trình lắp dựng thang nâng xây dựng MKG-2 sức nâng 2 T, chiều cao nâng 35 m dùng trong xây dựng nhà cao tầng cho tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Vũ Mạnh Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10285, PD/TK 10285 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Lập quy trình lắp dựng thiết bị nâng giữ và chuyển hướng ống phun bê tông WJ-CPB18-Trung Quốc, chiều dài cần 18m, chiều cao nâng giữ ống 10m / Dương Đức Dũng; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 129 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08064, Pd/Tk 08064 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Lập quy trình lắp ráp dựng phần cần trục lên ô tô cơ sở cho cần trục ô tô MKA 10m sức nâng 10 T của Tổng công ty lắp ráp máy Lilama / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Ths. Phạm Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08858, PD/TK 08858 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Thiết kế quy trình lắp dựng cầu trục 2 dầm hộp Q = 20 T, L = 15 m, H = 12 m. / Nguyễn Quang Sơn; Nghd.: Th.S Phạm Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 114 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12543, PD/TK 12543 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |