1 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05581, Pm/vt 05582, Pm/vt 05734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 6+7: Hàn, vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05589, Pm/vt 05590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (2) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 270tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05595, Pm/vt 05596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Phân khoang, ổn định, mạn khô, tầm nhìn từ lầu lái / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05597, Pm/vt 05598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | QCVN 21: 2010/BGTVT : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. P. 9: Phân khoang / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 227tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/QCVN-21-2010-BGTVT_Quy-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep_P.9_2010.pdf |
9 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3: Hệ thống máy tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 206tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05627, Pm/vt 05628 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005585-86%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan3.pdf |
10 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : TCVN 6259:2003. T. 1 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 951tr. ; 30m Thông tin xếp giá: Pd/vt 02610, Pd/vt 02611, SDH/Vt 00701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : TCVN 6259:2003. T. 2 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 936tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02612, Pd/vt 02613, SDH/Vt 00702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép = Rules for the classfication and construction of sea going steel ships. T. 2 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 1997 . - 829tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00924-Pd/vt 00927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép = Rules for the classification and construction of sea going steel ships. T. 1 / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 1997 . - 576tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00920-Pd/vt 00923 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 453tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y%20_520/QP%20phan%20cap%20va%20dong%20tau%20bien%20vo%20thep%20_%20Phan%202-B.pdf |
15 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam(CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 675tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04929 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 128tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05621, Pm/vt 05622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005581-82%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan1A.pdf |
17 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 90 m trở lên) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 299tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05623, Pm/vt 05624 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2A.pdf |
18 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị (tàu dài từ 20m đến 90m) (CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05625, Pm/vt 05626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005583-84%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan2B.pdf |
19 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 4: Trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05629, Pm/vt 05630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005585-86%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan4.pdf |
20 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05631, Pm/vt 05632 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005587-88%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan5.pdf |
21 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 459tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04930 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 10: Ổn định(CTĐT) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05651, Pm/vt 05652 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005597-98%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan10.pdf |
23 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 6: Hàn / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05633, Pm/vt 05634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005589-90%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan6.pdf |
24 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 7: Vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 156tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05635, Pm/vt 05636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005589-90%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan7.pdf |
25 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8A: Sà lan thép / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05637, Pm/vt 05638 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8A.pdf |
26 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05639, Pm/vt 05640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8B.pdf |
27 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8C: Tàu lặn / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05641, Pm/vt 05642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8C.pdf |
28 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8D: Tàu chở xô hoá lỏng / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05643, Pm/vt 05644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8D.pdf |
29 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 123tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05645, Pm/vt 05646 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8E.pdf |
30 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, P. 8F: Tàu khách / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05647, Pm/vt 05648 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005593-94%20-%20Qui-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep-2003-Phan8F.pdf |