1 | | Áp dụng quy phạm đăng kiểm GL trong thiết kế và lắp ráp hệ động lực tàu 3300T / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07754, PD/TK 07754 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Bài giảng Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế thiết bị nâng / Phạm Đức . - Hải Phòng, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 19152 |
3 | | Các quy phạm liên quan đến tàu biển: TCVN 6272:2003 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 594 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02604, Pd/vt 02605, SDH/Vt 00703 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Cẩm nang của người xây dựng / Trần Khắc Liêm; Nguyễn Đăng Sơn chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02041, Pd/vv 02042, Pm/vv 01518-Pm/vv 01520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Code for the construction and equipmet of ship carring dangerous chemicals in bulk (BCH Code) / IMO . - London : International maritime, 1994 . - 100 tr ; 22 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01025 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Định hướng sử dụng quy phạm và khởi thảo các quy phạm mới để thiết kế công trình cảng và đường thuỷ / Nguyễn Vi, TS . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr 22-24 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Hướng dẫn áp dụng các quy phạm liên quan đến tàu biển. T. 2, Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05591, Pm/vt 05592 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 1: Quy định chung / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05581, Pm/vt 05582, Pm/vt 05734 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 5: Phòng phát hiện và chữa cháy / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05587, Pm/vt 05588 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 6+7: Hàn, vật liệu và trang thiết bị / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05589, Pm/vt 05590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (1) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 130tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05593, Pm/vt 05594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Các tàu chuyên dùng (2) / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 270tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05595, Pm/vt 05596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2, Phân khoang, ổn định, mạn khô, tầm nhìn từ lầu lái / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05597, Pm/vt 05598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 1 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 753 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02606, Pd/vt 02607, SDH/Vt 00695 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003. Tập 2 / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 663 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02608, Pd/vt 02609, SDH/Vt 00696 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 308tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02476-Pd/vt 02478, Pm/vt 04618-Pm/vt 04620 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky_Nguyen_Trung_Hoa_2003.pdf |
18 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 / Người dịch: Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 234tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02485, Pd/vt 02486, Pm/vt 04602-Pm/vt 04605 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-va-be-tong-cot-thep_2003.pdf |
19 | | Lập chương trình thiết kế kết cấu tàu chở dầu theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép của Đăng kiểm Việt Nam / Phạm Đinh Dực . - 80tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00279 |
20 | | Lập chương trình tính toán kết cấu tàu hàng khô theo quy phạm phân cấp và đóng tàu vỏ thép TCVN 6295-2B:1997 / Nguyễn Quang Phúc; Nghd.:TS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 166tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00293 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Nghiên cứu cơ sở và phương đánh giá tình trạng kỹ thuật của kết cấu ụ nổi bằng thép theo các yêu cầu quy phạm đăng kiểm tàu biển LB Nga / Nguyễn Đăng Sỹ; Nghd.: Lê Minh Thụ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01967 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Phân tích các yêu cầu tính hệ trục tàu thuỷ trong quy phạm đóng tàu sông Việt Nam / Lê Hoàng Hải; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 60 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00162 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | QCVN 21: 2010/BGTVT : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. P. 9: Phân khoang / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2010 . - 227tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/QCVN-21-2010-BGTVT_Quy-pham-phan-cap-va-dong-tau-bien-vo-thep_P.9_2010.pdf |
24 | | Qui phạm đóng tàu gỗ yêu cầu kỹ thuật/ Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 34 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00872, Pm/vt 02405 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển cao tốc : QCVN 54:2015/BGTVT . - H. : KNxb, 2015 . - 294tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_%E1%BB%94n%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20bi%E1%BB%83n%20di%20%C4%91%E1%BB%99ng_524/5.%20QCVN%2021-2015/Data/QCVN%2054%20TAU%20BIEN%20CAO%20TOC.pdf |
26 | | Quy phạm an toàn về công tác lặn/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1984 . - 124 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01785, Pd/vv 01786, Pm/vv 00989, Pm/vv 00990 Chỉ số phân loại DDC: 627.028 |
27 | | Quy phạm đo dung tích tàu biển / Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2003 . - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02614, Pd/vt 02615, Pm/vt 04714, Pm/vt 04715, SDH/Vt 00699 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000 : Phần ngoài trời / Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước . - H. : Cục Đo đạc Bản đồ Nhà nước, 1990 . - 200tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 526.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-pham-do-ve-ban-do-dia-hinh-ty-le-1-500,-1-1000,-1-2000,-1-5000_1990.pdf |
29 | | Quy phạm kỹ thuật an toàn các nồi hơi . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 244 tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01947 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 1978 . - 268tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01881 Chỉ số phân loại DDC: 624 |