1 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Đình Ánh . - H. : Giáo dục, 2007 . - 228tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-quy-hoach-tuyen-tinh_Tran-Dinh-Anh.pdf |
2 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02120-Pd/vt 02122, Pm/vt 04281-Pm/vt 04287 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
3 | | Giáo trình quy hoạch tuyến tính / Võ Văn Tuấn Dũng . - H. : Thống kê, 2007 . - 142tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quy-hoach-tuyen-tinh_Vo-Van-Tuan-Dung_2007.pdf |
4 | | Giáo trình quy hoạch tuyến tính : Dùng cho bậc đại học và cao đẳng / Nguyễn Phú Vinh ch.b . - HCM. : Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2010 . - 273tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519.72 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quy-hoach-tuyen-tinh_Nguyen-Phu-Vinh2010.pdf |
5 | | Lý thuyết quy hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị, Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục/ 1982 |
6 | | Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 570tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01829, Pd/vt 01830, Pd/vt 02079-Pd/vt 02081, Pm/vt 03874-Pm/vt 03881, Pm/vt 04274-Pm/vt 04280, Pm/vt 04304 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
7 | | Quy hoạch tuyến tính / Asmanov C. A . - Nauka, 1981 Thông tin xếp giá: PM/KD 24031 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Đình Hóa . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 148tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-tuyen-tinh_Nguyen-Ngoc-Thang_2008.pdf |
9 | | Quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 Thông tin xếp giá: PM/KD 11024 Chỉ số phân loại DDC: 624 |