1 | | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04424 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
2 | | Giao thông đô thị : Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07667, PM/VT 11215 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
3 | | Nghiên cứu điều chỉnh quy hoạch tổng thể hệ thống tuyến luồng đường thuỷ nội địa khu vực đồng bằng Bắc Bộ đến năm 2020 / Đỗ Văn Tiến; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 91 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00600 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Quy hoạch phát triển giao thông vận tải thành phố Hải Phòng đến năm 2020, định hướng đến năm 2040 / Nguyễn Ngọc Hà; Nghd.: PGS.TS Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02453 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thực trạng và quy hoạch hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07727, PD/VT 07728, PM/VT 10334, PM/VT 10335 Chỉ số phân loại DDC: 388.4 |
6 | | Transportation a global supply chain perspective . - 8th ed. - Boston Cengage Learning 2016 . - XXII, 503 p. ill Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Transportation_A-global-supply-chain-perspective_8ed_John-J.Coyle_2016.pdf |