1 | | QCVN 01:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 50tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-01.2021.BXD.pdf |
2 | | QCVN 03:2012/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại, phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2012 . - 30tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/QCVN-03-2012-BXD_2012.pdf |
3 | | QCVN 04-1:2015/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nhà ở và công trình công cộng. P. 1, Nhà ở / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2015 . - 26tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04-1.2015.BXD_P.1_Nha-o_2015.pdf |
4 | | QCVN 04:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 19tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04.2021.BXD.pdf |
5 | | Qui chuẩn xây dựng Việt nam =Building code of Vietnam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 306 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01861, Pd/vt 01862 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
6 | | Qui chuẩn xây dựng Việt nam =Building code of Vietnam. Tập 2/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1998 . - 385 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01863, Pd/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Qui chuẩn xây dựng Việt nam = Building code of Vietnam. T. 3 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 239tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01865, Pd/vt 01866 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
8 | | Qui chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 2/ Bộ xây dựng . - H: Xây dựng, 1997 . - 185 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01857, Pd/vt 01858, Pm/Vt 03926-Pm/Vt 03928 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
9 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư - QCVN 04: 2021/BXD = National technical regulation on apartment buildings . - H. : Xây dựng, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07969, PM/VT 10968, PM/VT 10969 Chỉ số phân loại DDC: 690.3 |
10 | | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 162 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01855, Pd/vt 01856, Pm/vt 03923-Pm/vt 03925 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
11 | | Thông tư số: 22/2019/TT-BXD : Ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2019 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-22.2019.TT-BXD.pdf |