1 | | QCVN 01:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 50tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-01.2021.BXD.pdf |
2 | | QCVN 04-1:2015/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nhà ở và công trình công cộng. P. 1, Nhà ở / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2015 . - 26tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04-1.2015.BXD_P.1_Nha-o_2015.pdf |
3 | | QCVN 04:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 19tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04.2021.BXD.pdf |
4 | | QCVN 06: 2021/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình = National technical regulation on fire safety of buildings and constructions . - H. : Xây dựng, 2021 . - 156tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07970, PM/VT 10970, PM/VT 10971 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 |
5 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư - QCVN 04: 2021/BXD = National technical regulation on apartment buildings . - H. : Xây dựng, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07969, PM/VT 10968, PM/VT 10969 Chỉ số phân loại DDC: 690.3 |
6 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng - QCVN 01: 2021/BXD = National technical regulation on constructions planning . - H. : Xây dựng, 2021 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07968, PM/VT 10966, PM/VT 10967 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
7 | | Thông tư số: 22/2019/TT-BXD : Ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2019 . - 64tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 690.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-22.2019.TT-BXD.pdf |