1 | | Cẩm nang của người xây dựng / Trần Khắc Liêm; Nguyễn Đăng Sơn chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02041, Pd/vv 02042, Pm/vv 01518-Pm/vv 01520 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
2 | | QCVN 03:2012/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại, phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2012 . - 30tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 720 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/QCVN-03-2012-BXD_2012.pdf |
3 | | QCVN 11 : 2008/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng lưới độ cao . - Hà Nội: Cục Đođạc và Bản đồ, 2008 . - 95tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK%20Quy%20chu%E1%BA%A9n%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20Qu%E1%BB%91c%20Gia%20v%E1%BB%81%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%20l%C6%B0%E1%BB%9Bi%20%C4%91%E1%BB%99%20cao.pdf |
4 | | QCVN 20:2010/BGTVT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu hàng hải = National technical regulation on aids to navigation (CTĐT) / Cục Hàng hải Việt nam . - H. : Cục Hàng hải Việt nam, 2010 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03460-PD/VT 03474, SDH/VT 01742-SDH/VT 01745 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
5 | | QCVN 41:2012/BGTVT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ = National technical regulation on traffic signs and signals / Tổng cục Đường bộ Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 187tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07881 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
6 | | QCVN 41:2016/BGTVT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ = National technical regulation on traffic signs and signals / Tổng cục Đường bộ Việt Nam . - H. : Tổng cục Đường bộ Việt Nam, 2016 . - 391tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-41-2016-BGTVT_Quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-ve-bao-hieu-duong-bo_2016.pdf |
7 | | QCVN 42:2012/BTNMT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chuẩn thông tin địa lý cơ sở / Bộ Tài nguyên và Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2012 . - 16tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16154_QCVN42-2012-BTNMT_Quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-ve-chuan-thong-tin-dia-ly.pdf |
8 | | QCVN 80: 2014/BGTVT : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm soát tiếng ồn trên tàu biển / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2014 . - 15tr ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/QCVN%2080_2014_BGTVT%20_%20Kiem%20soat%20tieng%20on%20tren%20tau%20bien.pdf |
9 | | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình / Bộ Xây dựng (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00179-Pd/vt 00181, Pm/vt 00816-Pm/vt 00821, SDH/Vt 00788 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo và kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ/QCVN 22:2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 19149 |
11 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống chuông lặn = National technical regulation on diving systems :QCVN 58 : 2013 / BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04925 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự động và từ xa = National technical regulation on automatic and remote control systems :QCVN 60 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04923 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu = National technical regulation on preventive machinery maintenance systems :QCVN 61 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04922, PD/VT 04927 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống làm lạnh hàng = National technical regulation on cargo refrigerating systems. :QCVN 59 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04924 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống lầu lái = National technical regulation on navigation bridge systems :QCVN 62 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04928 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004928%20-%20Quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-ve-he-thong-lau-lai.pdf |
16 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng sàn nâng tàu = National technical regulation on classification and construction of ship lift platform :QCVN 57 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 30 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04926 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép : QCVN 21:2015/BGTVT Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_B%E1%BB%91%20tr%C3%AD%20chung%20v%C3%A0%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y_523/1.%20QCVN%2021-2015/ |
18 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh = National technical regulation on classification and construction of ships of fibreglass reinforced plastics. :QCVN 56 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04921 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu thủy cao tốc = National technical regulation on classification and construction of high speed craft. :QCVN 54 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 287 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04919 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng ụ nổi = National technical regulation on classification and construction of floating dock. :QCVN 55 : 2013/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04920 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hàng trên các công trình biển/QCVN 97:2016/BGTVT . - 2016 |
22 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hàng trên các công trình biển/QCVN 97:2016/BGTVT . - 2016 Thông tin xếp giá: PM/KD 19154 |
23 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị nâng hàng trên tàu biển/QCVN 23:2016/BGTVT Thông tin xếp giá: PM/KD 19153 |
24 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trang bị an toàn tàu biển. = National technical regulation on safety equipment of ships. :Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 42: 2012/BGTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 367 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04918 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thông báo số: 08TI/18TB : Thông báo kỹ thuật tàu biển / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2018 . - 17tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TB-08TI.18TB_Thong-bao-ky-thuat-tau-bien_2018.pdf |
26 | | Thông tư 68-2015 Quy định kỹ thuật đo đạc trực tiếp địa hình phục vụ thành lập bản đồ địa hình và cơ sở dữ liệu nền địa lý tử lên 1:500, 1:1000, 1:2000, 1:5000/ Bộ Tài nguyên và Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2015 . - 96tr. ; 28cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK%20Th%C3%B4ng%20t%C6%B0%2068_2015_TT-BTNMT%20(22.12.2015)%20Quy%20pham%20do%20ve%20BDDH.doc |
27 | | Thông tư ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng phương tiện thủy nội địa cỡ nhỏ và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa / Bộ Giao thông vận tải . - H. : KNxb, 2016 . - 720tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_B%E1%BB%91%20tr%C3%AD%20chung%20v%C3%A0%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y_523/2.%20QCVN%2072_2015_BGTVT.pdf |
28 | | Thông tư số: 15/2016/TT-BGTVT : Quy định về quản lý đường thủy nội địa / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 32tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-15.2016.BGTVT_Quy-dinh-ve-quan-ly-duong-thuy-noi-dia_2016.pdf |
29 | | Thông tư số: 48/2013/TT-BGTVT : Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quản lý an toàn và ngăn ngừa ô nhiễm trong khai thác tàu biển / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2013 . - 38tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-48.2013.TT-BGTVT_Thong-tu-ban-hanh-quy-chuan-quoc-gia-ve-quan-ly-an-toan-va-ngan-ngua-nhiem_2013.pdf |
30 | | Thông tư số: 61/2013/TT-BGTVT : Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 715tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-61-2013-TT-BGTVT_Quy-chuan-ky-thuat-quoc-gia-ve-Quy-pham-phan-cap-dong-phuong-tien-thuy-noi-dia_2013.pdf |