1 | | Các qui định pháp luật về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan . - H. : Công an nhân dân, 2000 . - 871tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02369, Pd/vv 02370 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
2 | | Hướng dẫn thực hiện chế độ bảo hiểm xã hội hiện hành / Nguyễn Duy Vy biên soạn . - H. : Lao động, 1999 . - 399tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01998, Pm/vv 01395 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
3 | | ISM code : International safety management code with guidelines for its implementation / IMO . - 2018 ed. - London : International Maritime Organization, 2018 . - vi, 84p : forms ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00953 Chỉ số phân loại DDC: 343.096 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/ISM-code_International-safety-management-code-with-guidelines-for-its-implementation_2018-ed_2018.pdf |
4 | | Nghiên cứu hoàn thiện các quy định pháp luật về hợp đồng lao động thuyền viên / Nguyễn Thành Lê, Vũ Việt Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00434 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Pháp luật về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam và các quy định có liên quan / Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Bộ Công an . - Tái bản, sửa đổi, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2021 . - 399tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00378 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
6 | | Pháp luật về xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và các quy định có liên quan / Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Bộ Công an . - Tái bản, sửa đổi, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2021 . - 399tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: BGH 00379, BGH/TV 00379 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
7 | | Quy định pháp luật mới về cải cách tài chính và phát triển công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục đào tạo / Nguyễn Thị Quỳnh sưu tầm và hệ thống hóa . - H : Lao động xã hội, 2009 . - 711tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11224, SDH/VT 01514, SDH/VT 01515 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
8 | | Quy định pháp luật về cán bộ, công chức và tuyển dụng cán bộ công chức . - Hà Nội: Lao động xã hội, 2003 . - 761 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02931, Pd/Vv 02932, Pm/vv 02690-Pm/vv 02692 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
9 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về đầu tư - xây dựng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003 . - 853 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02914, Pd/vv 02915 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
|