1 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19948 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đinh Văn Tú, Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 13500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Trung Hải, Cao Xuân Bắc, Đinh Xuân Diệu, Nguyễn Thị Phương Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 3.200 T tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thành Vinh, Phạm Văn Sơn, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mạn trái (B7) và tính toán giá thành phân đoạn B7 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Huy Sơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mũi (B11) và tính toán giá thành phân đoạn B11 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đặng Quang Hà, Hà Huy Sơn, Vũ Đình Phú, Nguyễn Thúy Hằng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19842 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn M6M (P) của tàu hàng khô 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hồ Ngọc Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |