1 | | Đánh giá ảnh hưởng của chất hoàn nguyên và nhiệt độ trong quá trình hoàn nguyên magie bằng quy trình Pidgeon / Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01311 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
2 | | Đánh giá qui trình giao nhận hàng nhập khẩu nguyên container FCL tại Công ty TNHH tiếp vận quốc tế Delta / Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Hà, Trần Vĩnh San; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả qui trình Sales Logistics đối với hàng nhập khẩu của Công ty TNHH giao nhận vận tải toàn cầu Pegasus / Hoàng Trung Kiên, Đặng Quang Anh, Nguyễn Minh Dương; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19622 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Lập kế hoạch và điều hành qui trình Outbound cargo của cảng Mipec / Vũ Thị Huyền, Trịnh Thị Linh, Nguyễn Thị Thanh Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19735 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19948 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đinh Văn Tú, Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm + 13BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 13500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Trung Hải, Cao Xuân Bắc, Đinh Xuân Diệu, Nguyễn Thị Phương Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 3.200 T tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thành Vinh, Phạm Văn Sơn, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20426 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mạn trái (B7) và tính toán giá thành phân đoạn B7 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Huy Sơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mũi (B11) và tính toán giá thành phân đoạn B11 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đặng Quang Hà, Hà Huy Sơn, Vũ Đình Phú, Nguyễn Thúy Hằng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19842 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn M6M (P) của tàu hàng khô 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hồ Ngọc Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Một số yêu cầu và quy trình thử kiểm tra của đăng kiểm Nhật Bản-NK đối với hệ thống máy phát điện trên tàu thuỷ / Ths.Nhữ Anh Dũng . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 26-34 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
19 | | Nghiên cứu qui trình nhập khẩu cho lô hàng vải từ Trung Quốc của Tổng công ty Đức Giang / Phạm Mỹ Hà, Phạm Thị Huế, Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19633 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Quy trình thẩm định tín dụng ngân hàng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2014 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05180, PM/VT 07343-PM/VT 07346 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
21 | | Thiết kế công nghệ và lập qui trình thi công đóng mới tàu hàng 6.500DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Vũ Đình Phú; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19833 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế qui trình lắp ráp hệ trục, lắp máy chính xuống tàu hàng K-PR01 32.000 DWT / Lê Hoàng Phúc, Hoàng Trọng Anh; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20436, PD/TK 20436 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |