1 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 99 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05607, Pm/vt 05608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa / Đăng kiểm Việt nam . - H. : Knxb, 2003 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05609, Pm/vt 05610 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển. Tập 3/ Cục đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 470 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00928-Pd/vt 00931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm chế tạo và chứng nhận công ten nơ vận chuyển bằng đường biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05601, Pm/vt 05602 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 15 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05613, Pm/vt 05614 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống làm lạnh hàng / Đăng kiểm Việt nam . - H.: Knxb, 2003 . - 30 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05605, Pm/vt 05606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm hệ thống lầu lái / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 20 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05615, Pm/vt 05616 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
8 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm kiểm tra và chế tạo các tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 59 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05619, Pm/vt 05620 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
9 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm kiểm tra và chế tạo hệ thống chuông lặn / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 24 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05617, Pm/vt 05618 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
10 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm thiết bị nâng hàng tàu biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 49 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05599, Pm/vt 05600 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: qui phạm trang thiết bị an toàn biển / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 180 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05611, Pm/vt 05612 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
12 | | Các qui phạm liên quan đến tàu biển: Qui phạm ụ nổi / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 22 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05603, Pm/vt 05604 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
13 | | Niên giám 2000 . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 1190tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01666 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
14 | | Qui phạm phân cấp và đóng tàu sông/ Bộ khoa học công nghệ môi trường . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 519 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00878, Pd/vt 00879, Pm/vt 02409, Pm/vt 02410 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Quy định giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ/ Đăng kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1996 . - 82 tr.: 22 TCN 232 - 96; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00866, Pd/vt 00867, Pm/vt 02388 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu sông cỡ nhỏ/ Đăng kiểm Việt Nam . - Hải Phòng: Giao thông vận tải, 1995 . - 66 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00798, Pd/vt 00799, Pm/Vt 00286-Pm/Vt 00298, Pm/vt 00571, Pm/vt 02191, Pm/vt 02192 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kì AISC/ASD = Design of steel structures : AISC/ASD method / Đoàn Định Kiến ch.b . - H. : Xây dựng, 2010 . - 237tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep_Doan-Dinh-Kien_2010.pdf |
18 | | Thiết kế kết cấu thép : Theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến chủ biên; Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05966, PD/VT 05967, PM/VT 08299, PM/VT 08300 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-ket-cau-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky-aisc-360-10_Doan-Dinh-Kien_2018.pdf |