1 | | Bài giảng quan trắc và xử lý số liệu môi trường / Viện Môi trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 551.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Quan-trac-va-xu-ly-so-lieu-moi-truong-2017.pdf |
2 | | Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 551.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf |
3 | | Công tác dự báo khí tượng Biển Đông / Dương Văn Khánh, Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016 . - 208tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09280, PD/VV 09281, PM/VV 06432, PM/VV 06466 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
4 | | Cơ sở quan trắc công trình cầu trong thi công và khai thác / Nguyễn Viết Trung . - H. : Xây dựng, 2011 . - 111 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05248, PM/VT 07508 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
5 | | Khí tượng và quan trắc khí tượng . - H. : [knxb], [Knxb] . - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01432 Chỉ số phân loại DDC: 551.5 |
6 | | Môi trường đô thị / Nguyễn Trọng Phượng . - H.: Xây dựng, 2008 . - 204tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Moi-truong-do-thi_Nguyen-Trong-Phuong_2008.pdf |
7 | | Nghiên cứu hệ thống quan trắc phát thải tự động của các nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Duy Khánh, Phạm Đức Duy, Nguyễn Việt Hoàng, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17564 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu ứng dụng thí điểm vật liệu mới PPC trong xây dựng bến nổi phục vụ quan trắc thủy chí và neo đậu tàu thuyền đảm bảo an toàn giao thông đường thủy nội địa / Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01100 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu, chế tạo thiết bị quan trắc tự động nồng độ khí và bụi ứng dụng công nghệ IoT/ Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tiến, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01475 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu, đánh giá những quy định của pháp luật về quan trắc và thông tin môi trường, đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả của những quy định này / Nghiêm Kim Khánh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12044 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Quan trắc công trình thuỷ lợi / Nguyễn Chiến, Bùi Quang Cường, Nguyễn Anh Dũng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 135tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05970, PD/VT 05971, PM/VT 08295, PM/VT 08296 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên ; Cao Thị Thu Trang, Lê Văn Nam .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2018 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06929, PD/VT 06930, PM/VT 09298, PM/VT 09299 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
13 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng (CTĐT) . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2016 . - 282tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06031, PD/VT 07744, PM/VT 08390, PM/VT 10426, PM/VT 10427 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
14 | | Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Kim Thái (c.b), Lê Thị Hiền Thảo, Trần Đức Hạ,.. . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2015 . - 217tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06025, PD/VT 07737, PD/VT 07738, PM/VT 08384, PM/VT 10438-PM/VT 10440 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
15 | | Sổ tay quan trắc đập bê tông / Nguyễn Chiến ch.b; Nguyễn Cảnh Thái, Nguyễn Quốc Hiệp, Nguyễn Phương Dung . - H. : Xây dựng, 2019 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06089, PD/VT 06090, PM/VT 08420, PM/VT 08421 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Tài liệu học tập quan trắc và xử lý số liệu môi trường / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 155tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Quan-trac-va-xu-ly-so-lieu-moi-truong_26125_2016.pdf |
17 | | Thiết kế chế tạo bộ quan trắc môi trường đo nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ bụi / Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00897 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Thiết kế phương án quan trắc độ lún giảng đường trường Đại học y dược Hải Phòng / Trần Quốc Đông; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 151 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15766, PD/TK 15766 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế và chế tạo bộ quan trắc môi trường đo 3 thông số: nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ bụi / Đoàn Hải Long, Nguyễn Hải Nam, Trần Trung Hiếu; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Thiết kế và tổ chức thi công quan trắc chuyển dịch và biến dạng cẩu cảng - Cảng Container Quốc tế Tân cảng Hải Phòng (HICT) / Trần Thị Hằng, Trương Thị Phương Thảo, Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thúy Vi; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 143tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19806 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế và tổ chức thi công quan trắc độ lún và độ nghiêng Tòa nhà SHP Plaza / Nguyễn, Thị Phương Anh, Vũ Ngọc Anh, Tạ Phương Thảo, Nguyễn Huyền Trang ; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 167tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18862 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thông tư số 10/2021/TT-BTNMT : Quy định kỹ thuật quan trắc môi trường và quản lý thông tin, dữ liệu quan trắc chất lượng môi trường / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2021 . - 140tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-10.2021.TT-BTNMT_Quy-dinh-ky-thuat-quan-trac-moi-truong-va-quan-ly-thong-tin,-du-lieu-quan-trac-chat-luong-moi-truong_2021.pdf |
23 | | Thông tư số 24/2017/TT-BTNMT : Quy định Kỹ thuật quan trắc môi trường / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2017 . - 143tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-24-2017-TT-BTNMT_Quy-dinh-hoat-dong-QTMT_2017.pdf |
24 | | Thông tư số 43/2015/TT-BTNMT : Về báo cáo hiện trạng môi trường, bộ chỉ thị môi trường và quản lý số liệu quan trắc môi trường / Bộ Tài nguyên Môi trường . - H. : Bộ Tài nguyên Môi trường, 2015 . - 82tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-43-2015-TT-BTNMT_Huong-dan-lap-bao-cao-quan-trac-moi-truong_2015.pdf |
25 | | Xác định vị trí tàu bằng quan trắc mặt trời với sự hỗ trợ của máy tính / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13123 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |