1 | | Applied international economics / W. Charles Sawwer, Richard L. Sprinkle . - 4th ed. - London : Routledge, 2015 . - 538p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02878, SDH/LT 02879 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-international-economics_4ed_W.Charles%20-Sawwer_2015.pdf |
2 | | Beyond economic growth : An introduction to sustainable development / Tatyana P. Soubbotina . - 2nd ed. - Washington : World Bank Publications 2004 // World Bank e-Library, 205p. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 338.927 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beyond-economic-growth_An-introduction-to-sustainable-development_2ed_Tatyana-P.Soubbotina_2004.pdf |
3 | | Business communication / Vikram Bisen, Priya . - New Delhi : New Age International Ltd., 2009 . - 162p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.4/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-communication_Vikram-Bisen_2009.pdf |
4 | | Chiến lược cạnh tranh / Michael E. Porter . - H. : Nxb. Trẻ, 2013 . - 472tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 337.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-canh-tranh_Michael-E.Porter_2013.pdf |
5 | | Chiến lược cạnh tranh trong thời đại mới / Tạ Ngọc Ái biên soạn . - H. : Thanh niên, 2009 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04184 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | China's Marine Silk Road Initiative and South Asia : A political economic analysis of its purposes, perils, and promise / Edited by Jean-Marc F. Blanchard . - XIII, 240p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 320.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/China%E2%80%99s-Maritime-Silk-Road-Initiative-and-South-Asia_Jean-Marc-F.Blanchard_2018.pdf |
7 | | Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo. Tập 3, Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế / Biên soạn: Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 158tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chu-nghia-tu-ban-hien-dai_T.3_Le-Van-Sang_1995.pdf |
8 | | Exchange rates and international fnance / Laurence S. Copeland . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 573p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332.456 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exchange-rates-and-international-finance_6ed_Laurence-S.Copeland_2014.pdf |
9 | | Hàn Quốc trên đường phát triển/ Ngô Xuân Bình chủ biên . - H.: Thống kê, 2000 . - 284 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02401, Pd/vv 02402 Chỉ số phân loại DDC: 330.519 5 |
10 | | International business and logistics / Ilker Cingillioglu . - Kyrenia : Girne American University, 2016 . - 125p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00814, SDH/LV 00815 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
11 | | International economic policy coordination / Michael Carlberg . - Berlin : Springer, 2010 . - 312p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02856 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
12 | | International economic policy coordination : With 94 tables / Michael Carlberg . - Berlin : Springer, 2005 . - 312p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-economic-policy-coordination_Michael-Carlberg_2005.pdf |
13 | | International economic relations since 1945 / Catherine R. Schenk . - London : Routledge, 2011 . - 172p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02874, SDH/LT 02875 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
14 | | International economic relations since 1945 / Catherine R. Schenk . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2021 . - 180p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-economic-relations-since-1945_2ed_Catherine-R.Schenk_2021.pdf |
15 | | International economics / Robert M. Dunn, John H. Mutti . - 6th ed. - London : Routledge, 2004 . - 545p Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-economics_6ed_Robert-M.-Dunn_2004.pdf |
16 | | International economics / Thomas A. Pugel (CTĐT) . - 16th ed. - New York : McGraw Hill, 2016 . - 766p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02872, SDH/LT 02873 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002872%20-%20International%20economics.pdf |
17 | | International economics : Theory and policy / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 11th ed., global ed. - Boston : Pearson, 2018 . - 800p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-economics_Theory-and-policy_11ed,-global-ed_Paul-R.Krugman_2018.pdf |
18 | | International economics : Theory and policy / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 10th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 753p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-economics_Theory-and-policy_10ed_Paul-R.Krugman_2015.pdf |
19 | | International economics : Theory and policy / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz (CTĐT) . - 10th ed., global ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 783p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02858, SDH/LT 03389 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002858%20-%20International-economics_Theory-and-policy_10ed,-global-ed_Paul-R.Krugman_2015.pdf |
20 | | International finance : Theory and policy / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 10th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - xxiv, 431p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-finance_Theory-and-policy_10ed,-global-ed_Paul-R.Krugman_2015.pdf |
21 | | International financial operations : Arbitrage, hedging, speculation, financing and investment / I. Moosa . - 1st ed. - New York : McGraw-Hill, 2003 . - xxii, 362p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/International-financial-operations_Arbitrage,-hedging,-speculation,-financing-and-investment_Imad-A.Moosa_2003.pdf |
22 | | International relations theories : Discipline and diversity / Tim Dunne, Milja Kurki, Steve Smith . - 3rd ed. - Oxford, UK : Oxford University Press, 2013 . - 368p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02679, SDH/LT 02680 Chỉ số phân loại DDC: 337 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002679-80%20-%20International-relations-theories_Discipline-and-diversity_3ed_Tim-Dunne_2013.pdf |
23 | | Introduction to international economics / Dominick Salvatore . - 3rd ed., International student version. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2012 . - xxv, 466p. : illustrations, map ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04264 Chỉ số phân loại DDC: 337 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-international-economics_3ed_Dominick-Salvatore_2012.pdf |
24 | | Kinh tế Philippin / Đinh Quý Độ . - H. : Khoa học xã hội, 1997 . - 196tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02396 Chỉ số phân loại DDC: 330.59 |
25 | | Liên bang Nga - Quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường/ Trung tâm nghiên cứu Châu âu; Nguyễn Quang Huấn chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 406 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02381, Pd/vv 02382 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |
26 | | Liên bang Nga quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường / Nguyễn Quang Thuấn ch.b . - H. : Khoa học xã hội, 1999 . - 404tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lien-bang-Nga_Quan-he-kinh-te-doi-ngoai-trong-nhung-nam-cai-cach-thi-truong_Nguyen-Quang-Thuan_1999.pdf |
27 | | Lợi thế cạnh tranh / Michael E. Porter . - H. : Nxb. Trẻ, 2012 . - 1080tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 337.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Loi-the-canh-tranh_Michael-E.Porter_2012.pdf |
28 | | Maritime piracy and its control : An economic analysis / C. Paul Hallwood, Thomas J. Miceli . - New York : Palgrave Macmillan, 2015 . - 112p. : online resource Chỉ số phân loại DDC: 338.9 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-piracy-and-its-control_An-economic-analysis_C.Paul-Hallwood_2015.pdf |
29 | | Một số đặc điểm trong quan hệ thương mại Việt nam-Trung quốc kể từ khi bình thường hoá quan hệ đến nay / Lê Tuấn Thanh . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số4 (144), tr 27-35 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Những đổi mới trong quan hệ kinh tế đối ngoại của Liên Xô và 1 số nước Đông Âu/ Viện kinh tế ngoại thương . - H.: Viện kinh tế ngoại thương, 1988 . - 169 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00566 Chỉ số phân loại DDC: 337.47 |