Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 105 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 ý tưởng PR tuyệt hay / Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2013 . - 232tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-PR-tuyet-hay_Jim-Blythe_2013.pdf
  • 2 100 ý tưởng tạo ảnh hưởng cá nhân / Peter Shaw ; Hiếu Trung, Ý Như dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2014 . - 248tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-tao-anh-huong-ca-nhan_Peter-Shaw_2014.pdf
  • 3 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 659.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf
  • 4 70 câu chuyện ứng xử trong quan hệ gia đình và xã hội / Đỗ Ngọc Hải . - H. : Lao động, 2013 . - 212 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05431-PD/VV 05433, PM/VV 04621, PM/VV 04622
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.87
  • 5 70 câu chuyện về quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội. Tập 2 / Đỗ Ngọc Hải . - H. : Lao động, 2015 . - 276 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05428-PD/VV 05430, PM/VV 04619, PM/VV 04620
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.87
  • 6 American foreign policy the dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentlesen . - USA : Norton & Company, 2000 . - 405p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00437, SDH/Lt 00453
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 7 Applied international economics / W. Charles Sawwer, Richard L. Sprinkle . - 4th ed. - London : Routledge, 2015 . - 538p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02878, SDH/LT 02879
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-international-economics_4ed_W.Charles%20-Sawwer_2015.pdf
  • 8 Assessing customer relation at global logistics and transport company limited / Nguyen Thi Bich Ngoc, Luu Thuy Duong, Tran Tuan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20600
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Basic documents. Vol. 2 / IMO . - 1st ed. - London : IMO, 1985 . - 94p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00039
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.2_1985.pdf
  • 10 Beyond economic growth : An introduction to sustainable development / Tatyana P. Soubbotina . - 2nd ed. - Washington : World Bank Publications 2004 // World Bank e-Library, 205p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.927 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Beyond-economic-growth_An-introduction-to-sustainable-development_2ed_Tatyana-P.Soubbotina_2004.pdf
  • 11 Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 319tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03953
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 12 Biển Đông: quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 265tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03954
  • Chỉ số phân loại DDC: 327
  • 13 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại Vietinbank Hải Dương / Phạm Minh Hiếu; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03806
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Biện pháp nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội-chi nhánh Hải Phòng (MB Hải Phòng) / Phạm Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02111
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Bí quyết để có sự nghiệp mơ ước / Ken Honda ; Ngô Trần Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 146tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07183, PD/VV 07184, PM/VV 05640-PM/VV 05642
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 16 Bí quyết trở thành người xuất sắc / Ken Honda ; Lam Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 153tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07185, PD/VV 07186, PM/VV 05643-PM/VV 05645
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.1
  • 17 Bộ tập quán quốc tế về L/C. Các văn bản có hiệu lực mới nhất : Song ngữ Anh-Việt / Phòng Thương mại quốc tế . - H. : Thông tin và truyền thông, 2010 . - 277tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VT 03270-Pd/VT 03274, PM/Vt 05806-PM/Vt 05820
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 18 Business communication / Vikram Bisen, Priya . - New Delhi : New Age International Ltd., 2009 . - 162p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4/5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-communication_Vikram-Bisen_2009.pdf
  • 19 Chiến lược cạnh tranh / Michael E. Porter . - H. : Nxb. Trẻ, 2013 . - 472tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 337.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-canh-tranh_Michael-E.Porter_2013.pdf
  • 20 Chiến lược cạnh tranh trong thời đại mới / Tạ Ngọc Ái biên soạn . - H. : Thanh niên, 2009 . - 431tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04184
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 China's Marine Silk Road Initiative and South Asia : A political economic analysis of its purposes, perils, and promise / Edited by Jean-Marc F. Blanchard . - XIII, 240p. : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.95 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/China%E2%80%99s-Maritime-Silk-Road-Initiative-and-South-Asia_Jean-Marc-F.Blanchard_2018.pdf
  • 22 Chủ nghĩa tư bản hiện đại : Sách tham khảo. Tập 3, Sự phát triển các quan hệ kinh tế quốc tế / Biên soạn: Lê Văn Sang, Đào Lê Minh, Trần Quang Lâm . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 158tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chu-nghia-tu-ban-hien-dai_T.3_Le-Van-Sang_1995.pdf
  • 23 Đo lường sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ logistics của Công ty Cổ phần Vận tải 1 TRACO bằng SPSS / Nguyễn Quỳnh Trang; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02688
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 24 Đối nhân khéo xử thế hay : Những bí quyết để xây dựng và duy trì mối quan hệ = Successful skill - Powerful people skills / Heather Hansen ; Đoàn Ánh Dương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06993, PD/VV 06994, PM/VV 05490-PM/VV 05492
  • Chỉ số phân loại DDC: 158.1
  • 25 Evaluations of customer relationship management at Tan Vu Terminal - Port of HAIPHONG Joint Sock Company / Nguyen Truong Giang; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 44p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18648
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Exchange rates and international fnance / Laurence S. Copeland . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2014 . - 573p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.456
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Exchange-rates-and-international-finance_6ed_Laurence-S.Copeland_2014.pdf
  • 27 Father and sons a nest of the gentry / Ivan Turgenev . - Moscow : Progress, 1974 . - 388 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00919
  • Chỉ số phân loại DDC: 306.874
  • 28 Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ : Dùng trong các trường THCN / Phạm Đức Nhiệm . - H. : Nxb. Hà Nội, 2005 . - 99tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-du-lieu-quan-he_Pham-Duc-Nhiem_2005.pdf
  • 29 Giáo trình cơ sở dữ liệu. P. 1 / Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Thống kê, 2015 . - 179tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.74
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Co-so-du-lieu_P.1_Nguyen-Thi-Thu-Thuy_2015.pdf
  • 30 Giải quyết mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Phạm Văn Linh . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 407tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10448
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.4
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 105 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :