1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác bồi thường giải phóng mặt bằng của trung tâm phát triển quỹ đất Tp. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thị Anh Vân; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03625 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý quỹ nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước tại Công ty TNHH MTV quản lý và kinh doanh nhà Hải phòng / Đỗ Thị Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04482 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao công tác quản lý quỹ bảo hiểm xã hội tại bảo hiểm xã hội thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Ngọc Đoàn; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04715 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tạo môi trường phát triển các quỹ đầu tư mạo hiểm tại Việt nam / Đỗ Thị Thu Hà; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02097 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý mua sắm tập trung tại quỹ đầu tư và phát triển đất Hải Phòng / Bùi Duy Hiệp; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03592 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý quỹ bảo hiểm xã hội TP Hải Phòng / Nguyễn Minh Đức, Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03961 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý quỹ khám chữa bệnh của Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Ninh / Đào Thị Thơm ; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03700 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Cách tính quỹ lương và cách chia lương cho CBCNV của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 109 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08129 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
9 | | Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07305 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
10 | | Design of social funds: participation demand orientation and local organizational capacity / Deepa Narayan, Katrinka Ebbe . - Washington : The World Bank, 1997 . - 75 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00600 Chỉ số phân loại DDC: 331.25 |
11 | | Designing rules for demand driven rural investment funds: the latin american experience / Thomas Wiens, Maurizio Guadgri . - Washington : The World Bank, 1998 . - 70 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00558, SDH/Lt 00559 Chỉ số phân loại DDC: 338.1 |
12 | | Lập kế hoạch quỹ lương và phương pháp chia lương cho công ty cổ phần vận tải đa phương thức duyên hải năm 2009 / Nguyễn Thanh Tuyền; Nghd.: TS. Nguyễn Thanh Thuỷ . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 112 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08128 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
13 | | Lập kế hoạch quỹ lương và phương pháp chia lương cho người lao động của xí nghiệp xếp dỡ container Chùa Vẽ năm 2009 / Trần Thị Nhiệm; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 87 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08130 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
14 | | Lập kế hoạch quỹ lương và phương pháp trả lương cho cán bộ công nhân viên cho Công ty dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) 6 tháng cuối năm 2008 / Vũ Thị Ngọc Liên; Nghd.: Ths. Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07293 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
15 | | Lập kế hoạch tiền lương và phương pháp tính lương cho cán bộ công nhân viên tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu năm 2011 / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10208 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
16 | | Một số biện pháp giảm tỷ lệ nợ đọng quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trên địa bàn quận Lê Chân - thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03129 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn vốn quỹ phát triển đất tại quỹ đầu tư và phát triển đất Hải Phòng / Phạm Hồng Liên; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03594 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực của Quỹ đầu tư phát triển Hải Phòng Trần Thái Hưng; Nghd. : Hoàng Thị Thuý Phương, Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05081 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp tăng cường tín dụng cho vay kinh doanh của cá nhân tại các quỹ tín dụng nhân dân trên địa bàn Hải Dương / Đỗ Thị Chuyên ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03310 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Nâng cao chất lượng cho vay quỹ tín dụng nhân dân tại ngân hàng hợp tác xã Việt Nam chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Hải Thanh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02320 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, viên chức ở Trung tâm phát triển quỹ đất TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: Dương Văn Bạo . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04429 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Nạo vét và xây dựng đường thuỷ 1 / Trần Thu Hằng; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00518 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin liên lạc vệ tính quỹ đạo thấp và đề xuất ứng dụng cho an toàn hàng hải Việt Nam / Vũ Đức Lập; Nghd.: PGS PTS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 68 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00242 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng điều khiển bám quỹ đạo tàu thủy sử dụng kết hợp thuật toán điều khiển dự báo mở rộng và mạng Nơron nhân tạo/ Nguyễn Hữu Quyền, Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01479 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty TNHH MTV hoa tiêu khu vực II năm 2014 / Đào Tường Quyên; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14970 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân viên của cảng Đoạn Xá năm 2011 / Hoàng Thị Hà; Nghd.: Ths Lê Thị Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11304 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Nghiên cứu quỹ đạo của vật thể chuyển động trong môi trường chất lỏng bằng phương pháp số / Nguyễn Chí Công, Vũ Văn Duy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00645 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
28 | | Nghiên cứu xây dựng thuật toán điều khiển phi tuyến bền vững nhằm nâng cao hiệu suất bám quỹ đạo trong điều khiển tàu thủy/ Phạm Văn Triệu, Đặng Văn Trọng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01521 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2013 / Thái Hoàng Nam Khánh.; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12341 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Phương pháp xác định quỹ lương, chia lương cho lao động của công ty đóng tàu Phà Rừng năm 2009-2010 / Vũ Thị Loan; Nghd.: Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 53 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10169 Chỉ số phân loại DDC: 338 |