1 | | 100 ý tưởng viết quảng cáo tuyệt hay / Andy Maslen ; Trần Thị Kim Cúc dịch . - HCM. : NXB. Trẻ, 2011 . - 320tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/100-y-tuong-viet-quang-cao-tuyet-hay_Andy-Maslen_2011.pdf |
2 | | Additional resources for use with contemporary : Advertising / William F. Arens . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 660p. ; 32cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00498, SDH/Lt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Additional-resources-for-use-with-contemporary_Advertising_8ed_William-F.Arens_2002.pdf |
3 | | Advertising, the media and globalisation : A world in motion / John Sinclair . - London : Routledge, 2012 . - 160p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02333, SDH/LT 02334 Chỉ số phân loại DDC: 659.1 |
4 | | Basic business communication : Skills for empowering the internet generation / Raymond V. Lesikar, Marie E. Flatley (CTĐT) . - 10th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2005 . - 606p. ; 28cm + 01 CD-rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01591, SDH/LT 01592 Chỉ số phân loại DDC: 651.7 |
5 | | Contemporary: Advertising / William F. Arens . - 10th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2006 . - 614 tr. 32 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01567 Chỉ số phân loại DDC: 659.1 |
6 | | Đánh giá và tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp/ Lê Thụ . - H.: Thống kê, 1993 . - 106 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00843, Pm/vv 00060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH quảng cáo & trang trí nội thất Minh Long / Lê Phương Thảo, Cao Thị Mỹ Uyên, Nguyễn Phương Uyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20745 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Internet and business / Robert W. Price . - 1st ed. - Guilford : McGraw-Hill, 2001 . - 230p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00340 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000340%20-%20Internet-and-business_1ed_Robert-W.Price_2001.pdf |
9 | | Internet marketing : Readings and online resources / Paul Richardson . - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 350p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00460 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000460%20-%20Internet%20Marketing.pdf |
10 | | Marketing : Principles and perspectives / William O. Bearden, Thomas N. Ingram, Raymond W. Laforge . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 596p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00422 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
11 | | Marketing communications : Discovery, creation and conversations / Chris Fill, Sarah Turnbull . - 7th ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2016 . - xxxvi, 724p. : illustrations (colour) ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.802 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marketing-communications_Discovery,-creation-and-conversations_7ed_Chris-Fill_2016.pdf |
12 | | Marketing research : An applied approach / Naresh K. Malhotra, Daniel Nunan, David F. Birks . - 3rd ed. - Harlow, England : Pearson Education Limited, 2007 . - 835p. : Illustration ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8/3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marketing-research_An-applied-approach_3ed_Naresh-K.Malhotra_2007.pdf |
13 | | Marketing trên thiết bị di động : Công nghệ di động cách mạng hóa marketing truyền thông và quảng cáo như thế nào. Phiên bản 2 / Daniel Rowles; Võ Nguyễn Xuân Phương dịch . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 227tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07413, PD/VT 07414, PM/VT 09927-PM/VT 09929 Chỉ số phân loại DDC: 658.872 |
14 | | Một số biện pháp tăng cường thu hút quảng cáo trên đài phát thanh và truyền hình Hải Phòng / Bùi Thị Vân Anh; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02353 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nghiên cứu một số giải pháp đẩy mạnh hoạt động marketting của cảng Sài Gòn. / Nguyễn Hà Nam;Nghd.: TS Nguyễn Khắc Duật . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 107 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00134 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
16 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý công việc, xử lí đặt hàng cho Trung tâm Quảng cáo Thiện Phúc / Đỗ Văn Đạt, Bùi Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19087 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Nghiệp vụ quảng cáo và tiếp thị / Lê Hoàng Quân biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 461tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 659.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghiep-vu-quang-cao-va-tiep-thi_Le-Hoang-Quan_1999.pdf |
18 | | Quảng cáo / Arens William F., Schaefer David H., Weigold Michael F . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 362tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07446, PD/VT 07447, PM/VT 10009-PM/VT 10011 Chỉ số phân loại DDC: 159.1 |
19 | | Quảng cáo theo phong cách Ogilvy / David Ogilvy ; Người dịch: Nguyễn Hồng . - H. : Lao động, 2015 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05440-PD/VT 05443, PM/VT 07877 Chỉ số phân loại DDC: 659.1 |
20 | | S.U.R.E. - Fire direct response marketing : Generating business - to - business sales leads for bottom - line success / Russell M. Kern . - New York : McGraw Hill, 2001 . - 277p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00454 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000454%20-%20S.U.R.E-%20Fire%20direct%20response%20marketing.pdf |
21 | | Sổ tay công nghệ thông tin và truyền thông cho doanh nghiệp / Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam . - H. : VNCI, 2019 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-CNTT-va-truyen-thong-cho-doanh-nghiep_2005.pdf |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm quảng cáo và dịch vụ giải trí Nam Phong / Vũ Ngọc Đạt; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 268 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15923, PD/TK 15923 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm quảng cáo và giới thiệu sản phẩm Đồng Đăng - Lạng Sơn / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17063, PD/TK 17063 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế biển quảng cáo LED sử dụng MODULE thí nghiệm Z3/EV / Ngô Văn Điển; Nghd.: Nguyễn Phương Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15247 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Understanding digital marketing : A complete guide to engaging customers and implementing successful digital campaigns / Damian Ryan . - 5th ed. - London : Kogan Page Limited, 2021 . - xxii, 426p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Understanding-digital-marketing_5ed_Damian-Ryan_2021.pdf |
26 | | Use of comments box in social media as a marketing tool regarded to business ethics: Case study-facebook in Vietnam / Phạm Công Hiếu, Nguyễn Phương Anh, Hồ Tuấn Anh, Lê Việt Anh . - 2018 // Journal of student research, Số 2, tr.3-7 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
27 | | Vi điều khiển và ứng dụng : Arduino dành cho người tự học / Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2018 . - 448tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07456, PD/VT 07457, PM/VT 09893-PM/VT 09895 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
28 | | Vi điều khiển và ứng dụng : Arduino dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 407tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vi-dieu-khien-va-ung-dung_Ardunino-danh-cho-nguoi-tu-hoc_Pham-Quang-Huy_2015.pdf |
29 | | Xây dựng mô hình biển quảng cáo sử dụng PIN năng lượng mặt trời / Bùi Văn Đoàn; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14441, PD/TK 14441 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho Công ty TNHH quảng cáo và trang trí nội thất Minh Long / Quách Thanh Tùng, Nguyễn Thị Liên, Vũ Thị Uyên; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 152tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19668 Chỉ số phân loại DDC: 005 |