1 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (Xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh . - H. : Sân khấu, 2016 . - 475tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05869 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến nhập than 50.000 DWT - Cảng NMNĐ than Dung Quất - Quảng Ngãi / Nguyễn Văn Hiện; Nghd.: Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16958, PD/TK 16958 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Mỹ Á - Quảng Ngãi (giai đoạn 2) / Phạm Văn Quý; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15872, PD/TK 15872 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công trung tâm Bảo Ngọc, Quảng Ngãi / Vũ Văn Sứng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15726, PD/TK 15726 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng Dung Quất - Quảng Ngãi (cho tàu 50000 DWT) / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 97 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15972, PD/TK 15972 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế tàu cá lưới vây, lắp một máy 750 HP, đánh bắt xa bờ tại ngư trường Quảng Ngãi / Vũ Đức Phát; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15503, PD/TK 15503 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Tín ngưỡng thờ cúng âm hồn của cư dân ven biển Quảng Ngãi dưới góc nhìn văn hóa / Phạm Tấn Thiên . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06265 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nga Ri Vê . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 415tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05908, PD/VV 05909 Chỉ số phân loại DDC: 398 |