1 | | Đặc điểm xói lở, bồi tụ tại dải ven biển Quảng Nam / Lê Đình Mầu chủ biên; Phạm Việt Tích, Nguyễn Chí Công, Phạm Bá Trung,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05138-PD/VT 05142 Chỉ số phân loại DDC: 551.3 |
2 | | Hôn nhân và gia đình của người Cơ Tu tại tỉnh Quảng Nam / Đặng Thị Quốc Anh Đào . - H. : Nxb. Mỹ Thuật, 2017 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06261 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Nghiên cứu giải pháp bảo đảm an toàn hàng hải đối với phương tiện thủy nội địa mang cấp VR-SB khi hoạt động trong vùng nước cảng biển Quảng Nam / Lê Xuân Hùng; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04795 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn và an nhinh hàng hải tại vùng nước cảng biển Quảng Nam / Ung Văn Khánh; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04815 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Phân tích lựa chọn phương án và thiết kế hệ neo giữ trạm bơm nổi tại hồ chứa nước Phú Ninh, Quảng Nam / Lê Văn Hạnh, Trần Tiến Thông, Vũ Viết Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 58tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00851 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm A - B thuộc trục đường nối hai Huyện Thăng Bình và Hiệp Đức - Tỉnh Quảng Nam / Đào Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 202 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16894, PD/TK 16894 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Tổng tập văn hóa văn nghệ dân gian ca dao, dân ca đất Quảng / Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng chủ biên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 1047 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00458 Chỉ số phân loại DDC: 306 |