1 | | Analyzing banking risk : A framework for assessing corporate governance and risk management / Hennie van Greuning, Sonja Brajovic Bratanovic . - 3rd ed. - Washington, D.C. : World Bank, 2009 . - xiv, 422p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332.10681 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Analyzing-banking-risk_Hennie-Van-Greuning_2009.pdf |
2 | | Commercial bank management / Peter S. Rose . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2002 . - xxvii, 803p. : color illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04279 Chỉ số phân loại DDC: 332.1/2/0685 21 |
3 | | Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến (CTĐT) . - H. : Thống kê, 2015 . - 726tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05613, PD/VV 05814, PM/VV 04659 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
4 | | Giới thiệu ngành . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/28238 0001-HH/28238 0031 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Modern banking / Shelagh Heffernan . - Chichester, West Sussex, England : John Wiley & Sons, 2005 . - xix, 716p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modern-banking_Shelagh-Hefernan_2005.pdf |
6 | | Ngân hàng số : Từ đổi mới đến cách mạng / Hoàng Công Gia Khánh . - HCM. : Đại học Quốc Gia Tp. HCM., 2019 . - 330tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03022 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
7 | | Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương / Hoàng Xuân Quế . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thống kê, 2005 . - 303tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03016 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
8 | | Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Lê Thị Mận . - H. : Lao động - Xã hội, 2012 . - 561tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 19160 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
9 | | Principles of banking and finance / M. Buckle, E. Beccalli . - London : The London School of Economics and Political Science, 2011 . - 88p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.944074 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-banking-and-finance_M.Buckle_2011.pdf |
10 | | Quản trị ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 342tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/VT 05831 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
11 | | Quản trị ngân hàng thương mại / Trương Quang Thông . - H. : Tài chính, 2010 . - 186tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-ngan-hang-thuong-mai_Truong-Quang-Thong_2010.pdf |