Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A guide to the web / Robert Harris . - Dushkin : McGraw-Hill, 1999 . - 148p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02876
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 2 Applied software risk management : a guide for software project managers / C. Ravindranath Pandian . - Boca Raton : Auerbach/Taylor & Francis, ©2007 . - xiii, 244 pages : illustrations ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1068/4 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-software-risk-management_A-guide-for-software-project-managers_C.Ravindranath-Pandian_2007.pdf
  • 3 CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 1 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - lii, 795p. : illustrations (black and white) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.1_Wendell-Odom_2020.pdf
  • 4 CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 1 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - lii, 795p. : illustrations (black and white) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04595
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.1_Wendell-Odom_2020.pdf
  • 5 CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 2 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - xliv, 570p. : illustrations (black and white) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.2_Wendell-Odom_2020.pdf
  • 6 CCNA 200-301 : Official cert guide. Vol. 2 / Wendell Odom . - San Jose, CA : Cisco Press, 2020 . - xliv, 570p. : illustrations (black and white) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04596
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6076 23/eng/20231120
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNA-200-301_Official-cert-guide_Vol.2_Wendell-Odom_2020.pdf
  • 7 Digital marketing all-in-one / Stephanie Diamond . - Hoboken, New Jersey : Dummies, 2019 . - xxiv, 781p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04227
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.872 23
  • 8 Firewalls complete / Marcus Goncalves . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 632p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01875
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.8
  • 9 Leadership networking : Connect, collaborate, create / Curt Grayson, David Baldwin . - North Carolina : Center for creative leadership, 2007 . - 32p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02285, SDH/LT 02286
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002285-86%20-%20Leadership-networking_Connect,-collaborate,-create_Curt-Grayson_2007.pdf
  • 10 Managing IP networks with Cisco routers / Scott M. Ballew . - Sebastopol, CA : O’Reilly & Associates, 1997 . - xiv, 334p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01838
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Managing-IP-networks-with-cisco-routers_Scott-M.Ballew_1997.pdf
  • 11 Mạng máy tính / Ngạc Văn An (ch.b); Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đỗ Trung Kiên . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.67
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh_Ngac-Van-An_2005.pdf
  • 12 Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999 . - 300tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.67
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh-va-cac-he-thong-mo_Nguyen-Thuc-Hai_1999.pdf
  • 13 Methodological developments in data linkage / Katie Harron, Harvey Goldstein, Chris Dibben editors . - United Kingdom : Wiley, 2016 . - 259p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03000, SDH/LT 03001
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003000-01%20-%20Methodological-developments-in-data-linkage_Katie-Harron_2016.pdf
  • 14 Microsoft Windows server 2012 inside out / William R. Stanek . - Redmond, Wash. : Microsoft Press, 2013 . - xxxi, 1538p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4476 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Microsoft-Windows-server-2012-inside-out_William-R.Stanek_2014.pdf
  • 15 Quản trị hệ thống Linux / Lê Quân, Trương Diệu Linh; Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 253tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02077, Pd/vt 02078, Pm/vt 04193-Pm/vt 04195
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • 16 Quản trị mạng Windows Nt . - H.: Thống kê, 1999 . - 593 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02103, Pd/vv 02104, Pm/vv 01572-Pm/vv 01574
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.26
  • 17 Revolutionizing enterprise interoperability through scientific foundations / Yannis Charalabidis, Fenareti Lampathaki, Ricardo Jardim-Goncalves . - Hershey, PA : Business Science Reference, an imprint of IGI Global, 2014 . - xxiv, 396p. : illustrations ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/146.%20Revolutionizing%20Enterprise%20Interoperability%20through%20Scientific%20Foundations.pdf
  • 18 TCP/IP network administration / Craig Hunt . - 2nd ed. - Cambridge : O'Reilly & Associates, 1998 . - 612p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01869
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/TCP.IP-network-administration_2ed_Craig-Hunt_1998.pdf
  • 19 TCP/IP network administration / Craig Hunt . - 3rd ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly & Associates, 2002 . - xvii, 725p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.52 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/TCP.IP-network-administration_3ed_Craig-Hunt_2002.pdf
  • 20 Tham khảo toàn diện Windows Nt server 4. Tập 1/ Phùng Khôi Hoàng Nguyên dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 970 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02107, Pd/vv 02108, Pm/vv 01578-Pm/vv 01580
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.26
  • 21 Tham khảo toàn diện Windows Nt server 4. Tập 2/ Lê Phụng Long biên tập; Phùng Khôi Hoàng Nguyên dịch . - H.: Thống kê, 1998 . - 773 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02105, Pd/vv 02106, Pm/vv 01581-Pm/vv 01583
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.26
  • 22 Thiết kế và quản trị mạng nâng cao . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/17530 0001-HH/17530 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.26
  • 23 Thiết lập hệ thống quản trị mạng cho Trường PTTH Thăng Long / Trịnh Thúy Hạnh, Hoàng Thị Thu Hà, Nguyễn Anh Thư ; Nghd.: Nguyễn Bình Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18840
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 24 Windows 7 inside out / Ed Bott, Carl Siechert, Craig Stinson . - Redmond, Wash. : Microsoft Press, 2008 . - xxviii, 1026p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.446 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Windows-7-inside-out_Ed-Bott_2010.pdf
  • 25 Windows NT TCP/IP network administration / Craig Hunt, Robert Bruce Thompson . - 1st ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly & Associates, 1998 . - xvi, 487p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.52 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Windows-NT-TCP.IP-network-administration_Craig-Hunt_1998.pdf
  • 26 Windows server 2008 inside out / William R. Stanek . - Redmond, Wash. : Microsoft Press, 2008 . - xxxiv, 1482p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4476 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Windows-server-2008-inside-out_William-R.Stanek_2008.pdf
  • 27 Windows Server 2019 inside out / Orin Thomas . - Redmond, Wash : Microsoft Press, 2020 . - xxii, 774p. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4476 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Windows-server-2019-inside-out_Orin-Thomas_2020.pdf
  • 28 Wireless sensor networks : From theory to applications / Edited by Ibrahiem M.M. El Emary, S. Ramakrishnan . - Boca Raton : CRC Press ; Taylor & Francis Group, 2014 . - xx, 779p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Wireless-sensor-networks_From-theory-to-applications_Ibrahiem-M.M.El-Emary_2014.pdf
  • 29 Xây dựng chương trình kiểm soát lưu lượng thông tin trao đổi qua hệ thống / Trần Ngọc Việt; Nghd.: Ths. Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09030
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :