1 | | Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI / Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thành Độ; Nguyễn Thị Hường chủ biên . - H. : Thống kê, 2002 . - 322tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02675, Pd/vv 02676, Pm/vv 02616-Pm/vv 02618 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
2 | | Global project management handbook / David I. Cleland, Roland Gareis . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill inc., 1996 . - 487p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-project-management-handbook_2ed_David-Cleland_2006.pdf |
3 | | Global project management handbook / Roland Gareis . - New York : McGraw Hill inc., 1996 . - 787p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01687 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
4 | | Nghệ thuật quản trị dự án công nghệ thông tin/ Berkun S . - Piter, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 22114 |
5 | | Quản trị dự án : Ms. Project / Đinh Bá Hùng Anh . - H. : Nxb. Tài chính., 2022 . - 474tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-du-an_Dinh-Ba-Hung-Anh_2022.pdf |
6 | | Quản trị dự án : Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / Vũ Công Tuấn . - H. : Thống kê, 2010 . - 589tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-du-an_Vu-Cong-Tuan_2010.pdf |
7 | | Quản trị dự án công nghệ thông tin/ Selikhovkin Ivan . - Rusian.: Xanh-petecbua 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 22525 |
8 | | Quản trị dự án đầu tư . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 38tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Quản trị dự án đóng tàu . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 85tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Software project management in practical / Pankaj Jalote . - Uttar Pradesh, India : Pearson India Education Services Pvt. Ltd, 2016 . - 234p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Software-project-management-in-practice_Pankaj-Jalote_2016.pdf |