1 | | Biện pháp tăng cường công tác đầu tư xây dựng cơ bản tại Ban Quản lý Dự án Công trình thành phố Hạ Long / Phạm Văn Bắc; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02844 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Building management by professionals / Ray Moxley . - 1993 . - 185 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00453 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Giáo trình quản lý đô thị / Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn cb . - H. : Thống kê, 2003 . - 442tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-do-thi_Nguyen-Dinh-Huong_2003.pdf |
4 | | Guide to good practice in the management of time in major projects : Dynamic time modelling / The Chartered Institute of Building . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2008 . - xviii, 227p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04250 Chỉ số phân loại DDC: 690.068/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-good-practice-in-the-management-of-time_2ed_2008.pdf |
5 | | Khoa học quản lý xây dựng . - Hải Phòng : Hàng hải, 2020 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT-Khoa-hoc-quan-ly-xay-dung.pdf |
6 | | Modern construction management / Frank Harris, Ronald McCaffer, Francis Edum-Fotwe . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, 2021 . - xiii, 558p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04519 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Modern-construction-management_8ed_Frank-Harris_2021.pdf |
7 | | Modern construction management / Frank Harris, Ronald McCaffer, Francis Edum-Fotwe . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Blackwell, 2013 . - xiii, 558p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.068 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modern-construction-management_7ed_Frank-Harris_2013.pdf |
8 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về trật tự xây dựng trên địa bàn huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng / Vũ Trí Thức; Nghd.: TS Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02492 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Quality management in construction projects / Abdul Razzak Rumane . - Boca Raton : CRC Press, 2011 . - 448p Thông tin xếp giá: SDH/LV 00644 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0096.pdf |
10 | | Quản lý đô thị / Nguyễn Ngọc Châu . - H. : Xây dựng, 2001 . - 524tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-do-thi_Nguyen-Ngoc-Chau_2001.pdf |
11 | | Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi / Võ Kim Cương . - H. : Xây dựng, 2004 . - 199tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-do-thi-thoi-ky-chuyen-doi_Vo-Kim-Cuong_2004.pdf |
12 | | Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh trong xây dựng / Nguyễn Văn Chọn (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020 . - 481tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11197 Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-nha-nuoc-ve-kinh-te-va-quan-tri-kinh-doanh-trong-xay-dung_Nguyen-Van-Chon_2020.pdf |
13 | | Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng : Tài liệu học tập Thông tin xếp giá: PM/KD 11084 Chỉ số phân loại DDC: 624 |