1 | | Handbook of material flow analysis : For environmental, resource, and waste engineers / Paul H. Brunner, Helmut Rechberger . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2017 . - xvii, 435p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-material-flow-analysis_For-environmental,-resource,-and-waste-engineers_2ed_Paul-H.Brunner_2017.pdf |
2 | | Hoàn thiện công tác quản lý vật tư, vật liệu tại Công ty Cổ phần 484 - Cienco 4 / Nguyễn Thanh Tân; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01765 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Introduction to logistics engineering / Edited by G. Don Taylor . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - Various pagings : illustrations, maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-engineering_G.Don-Taylor_2009.pdf |
4 | | Introduction to logistics systems planning and control / Gianpaolo Ghiani, Gilbert Laporte, Roberto Musmanno . - West Sussex : John Wiley & Sons, 2004 . - xxiv, 352p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-systems-planning-and-control_Gianpaolo-Ghiani_2004.pdf |
5 | | Logistics systems : Design and optimization / Edited by Andre Langevin, Diane Riopel . - New York : Springer, 2005 . - xix, 387p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Logistics-systems_Design-and-optimization_Andre-Langevin_2005.pdf |
6 | | Managing measurement risk in building and civil engineering / Peter Williams . - Chichester, West Sussex : Wiley-Blackwell, 2016 . - xxxvi, 577p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-measurement-risk-in-building-and-civil-engineering_Peter-Williams_2016.pdf |
7 | | Quản lý vật tư tồn kho/ Nguyễn Như Phong . - ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 13657 |
8 | | The logic of logistics : Theory, algorithms and applications for logistics managment / Julien Bramel, David Simchi-Levi . - New York : Springer, 1997 . - xiii, 281p. : illustrations : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-logic-of-logistics_Theory-algorithms-and-applications-for-logistics-management_Julien-Bramel_1997.pdf |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý vật tư thiết bị phục vụ sản xuất và sửa chữa container cho công ty cổ phần dịch vụ vận tải container Hoàng Sơn / Lê Ngọc Hoàn; Nghd.: Nguyễn Đồng Sỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15151 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng hệ thống chương trình quản lý vật tư công ty cổ phần cảng Nam Hải / Khoa Năng Mạnh; Nghd.: Th.S Hà Khánh Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11229, PD/TK 11229 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2000 cho quy trình quản lý vật tư của Công ty Hải Long - Bộ Quốc Phòng. / Bùi Thị Thiều Hoa;Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 105 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00141 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Xây dựng hệ thống thông tin quản lý vật tư tại Công ty Đóng tàu Hải Long / Phạm Kim Ngọc Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09048 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
13 | | Xây dựng phần mềm quản lý vật tư trong đóng tàu / Đào Văn Bảo, Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00494 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |