1 | | Đánh giá công tác quản lý thuyền viên và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý và khai thác nguồn lực thuyền viên cho công ty cổ phần hàng hải Đông Đô / Vũ Thu Hà; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11296 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
2 | | Đánh giá thực trạng một số dịch vụ chủ yếu tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng Hải Phòng trong những năm gần đây. / Lê Thu Thuyết; Nghd.: Ths Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11283 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đề xuất xây dựng trung tâm dịch vụ hậu cần cảng tại khu vực Đình Vũ, Hải Phòng / Dương Trọng Nghĩa; Nghd.: TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10191 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
4 | | Lập dự án đầu tư tàu container cho đội tàu của Vosco / Trần Thị Thu Hằng; Nghd.: THS. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10195 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
5 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container đến cảng Đình Vũ năm 2012 / Trịnh Thái Hưng; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11303 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Lập kế hoạch tiền lương và phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu cảng Hải Phòng năm 2012 / Vũ Thị Xuân Hương; Nghd.: Ths Lê Thị Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 m Thông tin xếp giá: PD/TK 11286 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Lập kế hoạch tiền lương và phương pháp tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty Transico năm 2012 / Đào Hải Anh; Nghd.: Ths Lê Thị Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11285 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu công tác lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2012 / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11281 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên Cứu mô hình toán để tối ưu hóa quản lý và khai thác cảng biển / Vũ Thị Nhị;Nghd.:PTS.Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 75 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00054 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Nghiên cứu mối tương quan giữa chỉ số BDI và giá cước vận chuyển hàng rời tàu cỡ Panamax / Phạm Thị Hồng; Nghd.: THS. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10196 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
11 | | Nghiên cứu sự biến động giá cước vận chuyển hàng rời tàu cỡ panamax theo giá dầu / Trần Thị Anh Đào; Nghd.: THS. Bùi Xuân Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10194 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
12 | | Quản lý và khai thác tàu/ Phạm Văn Cương . - Hải Phòng : Hàng hải, 1977 Thông tin xếp giá: PM/KD 14089 |
13 | | Quản lý và khai thác vỏ container tại Công ty TNHH KMTC chi nhánh Hải Phòng / Hoàng Thị Mỹ Linh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16160 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Xây dựng các mức WS cho các tàu trên các tuyến vận chuyển xăng dầu của công ty Cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) 6 tháng cuối năm 2011 / Lê Quỳnh Nga; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/Tk 10190 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |