1 | | CIM Computer Integrated Manufacturing : Computer Steered Industry / by August-Wilhelm Scheer . - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 1988 . - 1 Online-Ressource (XI, 200 Seiten 109 Illustrationen) Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CIM%20Computer%20Integrated%20Manufacturing_%20Computer%20Steered%20Industry%20(%20PDFDrive%20).pdf |
2 | | Communicating at work : Principles and practices for business and the professions / Ronald B. Alder, Jeane Marquardt Elmhorst . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill, 2005 . - 502p. ; 24cm + 01 CD ROM Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01276 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Constructing blueprints for enterprise IT architectures / Bernard H. Boar . - New York : Wiley, 2001 . - 315tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01751 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | Enterprise architecture function : A pattern language for planning, design and execution / Ingo Arnold . - Switzerland : Springer, 2022 . - 521p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/038011 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Enterprise-architecture-function_A-pattern-language-for-planning,-design-and-execution_Ingo-Arnold_2022.pdf |
5 | | Giáo trình các hệ thống thông tin quản lý : Management information systems / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Văn hóa, 2004 . - 278tr Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cac-he-thong-thong-tin-quan-ly_2004.pdf |
6 | | Information and knowledge systems. Vol. 2 / Pierre-Emmanual Arduin, Michel Grundstein, Camille Rosenthal-Sabroux . - London : ISTE, 2015 . - 82p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03196, SDH/LT 03197, SDH/LT 03659 Chỉ số phân loại DDC: 004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003196-97%20-%20Information-and-knowledge-systems_Vol.2_Pierre-Emmanual-Arduin_2015.pdf |
7 | | Information insights : case studies in information management / edited by Sylvia Simmons . - London : Aslib/IMI, 1999 . - 176 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00435 Chỉ số phân loại DDC: 025.04 |
8 | | Information Systems, Management, Organization and Control : Smart Practices and Effects / Daniela Baglieri, Cecilia Rosignoli, Concetta Metallo, Mario Pezzillo Iacono editors . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 297p Chỉ số phân loại DDC: 658.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/22.Lecture%20Notes%20in%20Information%20Systems%20and%20Organisation.pdf |
9 | | Information technology for management / Henry C. Lucas, Jr . - 7th ed. - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 2000 . - xxii, 730p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/038/011 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information-technology-for-management_7ed_Henry-C.Lucas,-Jr._2000.pdf |
10 | | Information technology for managers / George Reynolds . - Boston, Mass. : Cengage Course Technology, Cengage Learning, 2010 . - xvi, 383p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4038011 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information-technology-for-managers_George-W.Reynolds_2010.pdf |
11 | | Management information systems : Managing information technology in the E-business enterprise / Jame S.A. O'Brien . - Boston : McGraw-Hill, 2002 . - 570p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00285, SDH/Lt 00286 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000285-86%20-%20Management-information-systems_J.S.A.-O'Brien_2002.pdf |
12 | | Management information systems for the information age (CTĐT/ Stephen Haag, Maeve Cummings . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 554p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02259, SDH/LT 02260 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
13 | | Microsoft outlook 2003:plus series / Brenda L. Nielsen . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 178tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01284 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
14 | | Nghiên cứu cơ sở dữ liệu phân tán Cockroachdb và ứng dụng trong quản lý thông tin container tại cảng Đình Vũ / Trần Hữu Thụ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03425 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Nghiên cứu hệ quản trị cơ sở dữ liệu NOSQL và ứng dụng vào xây dựng hệ thống quản lý thông tin các hội thành viên trong liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Hải Phòng / Phạm Xuân Thắng; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02662 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng chương trình kiểm soát lưu lượng thông tin trao đổi qua hệ thống / Trần Ngọc Việt; Nghd.: Ths. Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09030 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
17 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nhân sự, tiền lương, thông tin học sinh và vé ăn hàng tháng của Trường Mầm non Sao Biển, số 27 Lê Lợi, Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Thủy, Đào Ngọc Hà Vy, Nguyễn Thị Quỳnh ; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18838 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
18 | | Xây dựng hệ thống quản lý thông tin các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại địa bàn Hải Phòng / Nguyễn Thị Lan; Nghd.: ThS. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10113 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
19 | | Xây dựng hệ thống quản lý thông tin các nhà khoa học Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Vũ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Kim Anh, Phạm Thị Phương Anh ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18839 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
20 | | Xây dựng website quản lý thông tin hàng hóa trong kho trung chuyển của công ty TNHH dịch vụ logistics & thương mại Hoàng Minh / Nguyễn Bảo Nguyên, Đặng Văn Lộc, Nguyễn Huy Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 45 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20635 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng website quản lý thông tin khoa học cho phòng khoa học công nghệ / Nguyễn Quang Đông, Lê Thị Thanh Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20995 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng Website quảng bá tư vấn và quản lý thông tin mua bán sản phẩm vật liệu xây dựng cho Công ty CP Xây dựng Phương Anh / Đào Trung Kiên, Ngô Thanh Hải, Lê Thị Minh Hoạt; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19078 Chỉ số phân loại DDC: 005 |