Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các phong cách quản lý/ D.Chalvin . - H.: Khoa học Kỹ thuật, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24777
  • 2 Đánh giá hiệu quả hoạt động quản lý kho theo tiêu chuẩn C-TPAT tại Công ty TNHH YUSEN Logistics chi nhánh HP giai đoạn 2019-2021 / Đào Thái Linh, Đoàn Thị Hà, Phạm Xuân Khải; Nghd.: Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19981
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19003
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 4 Evaluating the performance of warehouse management at Bao An Company by Radio - Based Benchmarking / Nguyen Dieu Huong, Phung Thi Minh Phuong, Nguyen Thao Uyen; Nghd.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19912
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Handbook of technology management / Gerard H. Gaynor . - New York : McGraw-Hill, 1996 . - 912p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000025%20-%20Handbook-of-technology-management_Gerard-H.Gaynor_1996.pdf
  • 6 Hoàn thiện chuỗi Logistics quản lý kho hàng tại Công ty Cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Thế Anh; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16340
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Introductory management science / G.D. Eppen . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1993 . - 894p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01341-Pd/Lt 01343, Pm/Lt 03416, Pm/Lt 03417
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Lựa chọn công nghệ nhận dạng trong quản lý kho hàng của công ty Pegatron Hải Phòng bằng mô hình AHP / Nguyễn Thị Thùy Linh, Đỗ Thị Hảo, Ngô Thảo Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20828
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Mã gen của nhà cải cách : Những mô hình kinh doanh đột phá xuất phát từ đâu? / Dyer Teff, Gregersen Hal, Christensen Clayton M; Kim Diệu dịch . - H. : Bách khoa, 2012 . - 387tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03275-PD/VV 03279
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 10 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nghiên cứu khoa học các cấp và dự án SXTN của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Lê Thị Hiền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00775
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.3
  • 11 Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý kho tại Công ty TNHH Công nghệ máy văn phòng Kyocera Việt Nam / Nguyễn Trọng Lưu ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03099
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Những vấn đề cốt yếu của quản lý. T. 1 / H. Kontz, C. O'Donnell, H. Weihrich ; Vũ Thiếu, Nguyễn Mạnh Quân, Nguyễn Đăng Dậu dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1992 . - 211tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Nh%E1%BB%AFng%20v%E1%BA%A5n%20%C4%91%E1%BB%81%20c%E1%BB%91t%20y%E1%BA%BFu%20c%E1%BB%A7a%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20(T%E1%BA%ADp%201)%20Ph%E1%BA%A7n%201_1278067.pdf
  • 13 Shipping derivatives and risk management / Amir H. Alizadeh, Nikos K. Nomikos . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 499p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00732, SDH/LV 00733
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000732-33%20-%20Shipping-derivatives-and-risk-management_Amir-H.Alizadeh_2009.pdf
  • 14 Supply chain risk management : Advanced tools, models, and developments / Yacob Khojasteh editor . - Singapore : Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2018 . - xii, 334p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Supply-chain-risk-management_Advanced-tools,-models,-and-developments_Yacob-Khojasteh_2018.pdf
  • 15 Supply chain risk management : An emerging discipline / Gregory L. Schlegel, Robert J. Trent . - Boca Raton, Fla. : CRC Press, 2015 . - xx, 304p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Supply-chain-risk-management_An-emerging-discipline_Gregory-L.Schlegel_2015.pdf
  • 16 Xây dựng chương trình quản lý kho CFS tại Công ty Cổ phần Container Việt Nam số 11 - Võ Thị Sáu - Ngô Quyền - Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Ths. Đặng Quang Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09021
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 17 Xây dựng hệ thống quản lý kho cho công ty năng lượng Bình An / Nguyễn Tuấn Anh, Đỗ Mạnh Cường, Trần Tiến Đạt; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20324
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Xây dựng hệ thống quản lý kho vật tư của chuỗi trung tâm chăm sóc xe / Ngô Quang Vinh, Hà Quốc Vương, Lê Vũ Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20988
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 19 Xây dựng phần mềm quản lý kho cấp phát vật tư, thiết bị cho công ty TNHH Fujimold Việt Nam / Võ Viết Viên, Lê Thị Phương, Lê Thị Thu Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 68 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20637
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 20 Xây dựng phần mềm quản lý kho cho công ty TNHH công nghiệp hóa chất Inchemco / Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16450
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 21 Xây dựng phần mềm quản lý kho hàng của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây dựng và Thương mại Thắng Minh / Trần Thị Khuyên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09069
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 22 Xây dựng phần mềm quản lý kho sản xuất bánh ngọt cho Công ty TNHH Đầu tư sản xuất & XNK Hoàng Gia / Nguyễn Bảo Anh, Nguyễn Tiến Sơn; Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19072
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :