1 | | Giáo trình quản lý nhà nước về đất đai : Dùng cho sinh viên ngành Quản lý đất đai / Nguyễn Khắc Thái Sơn . - H. : Nông nghiệp Hà Nội, 2007 . - 200tr Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-nha-nuoc-ve-dat-dai_Nguyen-Khac-Thai-Son_2007.pdf |
2 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính huyện Vân Đồn / Lý Thị Hồng Liên; Nghd.: Đặng Công xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02699 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ của trường Cao đẳng Hàng hải I theo nghị định 43/2006/NĐ-CP và thông tư 71/2006/TT-BTC / Trịnh Thị Ngọc Oanh; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01005 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ công chức quản lý nhà nước trong cơ quan hành chính nhà nước ở quận Ngô Quyền / Phạm Thị Phương Thu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02786 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - Chỉnh lí, cập nhật năm 2016. - H. : Lý luận chính trị, 2017 . - 476tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09252 Chỉ số phân loại DDC: 351.071 |
6 | | Những vấn đề cơ bản về quản lý hành chính nhà nước : Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Chỉnh lý, cập nhật năm 2016 . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lý luận Chính trị, 2020 . - 475tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06665 Chỉ số phân loại DDC: 351 |
7 | | Soạn thảo văn bản quản lý hành chính mẫu thực hành . - H. : Thống kê, 2004 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02546, Pm/vt 04653 Chỉ số phân loại DDC: 351.597 |
8 | | Xây dựng phần mềm hỗ trợ một số công tác quản lý hành chính tại khoa Công nghệ Thông tin / Vũ Đình Trung, Đỗ Đức Hùng, Nguyễn Thị Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01013 Chỉ số phân loại DDC: 004 |