1 | | Biện pháp nâng cao chất lượng giám định hàng hoá xuất nhập khẩu phục vụ cho các công ty bảo hiểm của Công ty Trách nhiệm hữu hạn giám định Bảo Định / Nguyễn Ngọc Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00884 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
2 | | Các chế độ mới về quản lý tài chính đối với doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - H. : Knxb, 1992 . - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00781, Pd/vv 00782 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
3 | | Corporate risk management / Tony Merna, Faisal Al-Thani . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : Wiley, ©2008 . - xviii, 422p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15/5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corporate-risk-management_2ed_Tony-Merna_2008.pdf |
4 | | Đề xuất phương án chuyển đổi Công ty Nạo vét đường biển II từ hình thức doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần / Vũ Anh Minh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00882 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
5 | | Financial management / Sumit Gulati, Y. P. Singh (CTĐT) . - New Delhi : McGraw Hill Education, 2013 . - 847p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03600, SDH/LT 03601, SDH/LT CD03600, SDH/LT CD03601 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
6 | | Giáo trình hệ thống thông tin quản lý (CTĐT)/ Phạm Thị Thanh Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Bách khoa, 2012 . - 283tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04789, PD/VT 04790, PM/VT 06692-PM/VT 06694 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Giáo trình kinh tế và quản trị doanh nghiệp : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Ngô Xuân Bình, Hoàng Văn Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-va-quan-tri-doanh-nghiep_Ngo-Xuan-Binh_2006.pdf |
8 | | Global logistics and distribution planning : strategies for management / edited by Donald Waters . - 4th ed. - London : Kogan Page, 2003 . - 1 online resource : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 658.788 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-logistics-and-distribution-planning_Strategies-for-management_4ed_Donald-Waters_2003.pdf |
9 | | Hệ thống thông tin quản lý : Bài giảng / Phạm Thị Thanh Hồng chủ biên ; Phạm Minh Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 223tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-quan-ly_Pham-Thi-Thanh-Hong_2007.pdf |
10 | | Hiệu quả hoạt động quản lý doanh nghiệp công nghiệp/ Đinh Tiến Dũng . - H.: Lao động xã hội, 2000 . - 260 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02410, Pd/vv 02411 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | International management : Managing across borders and cultures / Helen Deresky . - 5th ed. - New Jersey : Pearson Education, 2006 . - 508p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01621 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Khoảng cách từ nói đến làm = The knowing doing gap : Các doanh nghiệp thông minh đã biến lý thuyết thành hành động như thế nào? / Jeffrey Pfeffer, Robert I. Sutton ; Nguyễn Phương dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2013 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03926-PD/VV 03930, PD/VV 05119-PD/VV 05122, PM/VV 04508 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
13 | | Marketing sáng tạo dành cho doanh nghiệp nhỏ = Bright marketing for small business : Giúp doanh nghiệp của bạn nổi bật giữa đám đông / Robert Craven ; Lê Thị Liên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07087, PD/VV 07088, PM/VV 05457-PM/VV 05459 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
14 | | Mastering Bitcoin, 2nd Edition / Antonopoulos, Andreas . - 2nd edition. - Beijing : O’Reilly Media, Inc, 2017 . - 1 online resource (411 pages) Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mastering-bitcoin_Programming-the-open-blockchain_2ed_Andreas-M.Antonopoulos_2017.pdf |
15 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh logistics tại Công ty Vận tải quốc tế Nhật - Việt (VIJACO) / Cao Mạnh Hà; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00890 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
16 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý kho tại Công ty TNHH Công nghệ máy văn phòng Kyocera Việt Nam / Nguyễn Trọng Lưu ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03099 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số giải pháp chủ yếu nhằm tăng lợi nhuận của Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 110 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00947 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
18 | | Một số giải pháp thực hiện quy hoạch phát triển đội tàu vận tải biển Việt Nam đến năm 2020 / Trịnh Ngọc Thu Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00943 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển đội tàu container Việt Nam theo định hướng chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020 / Đỗ Thị Vân Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 105 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00941 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần cảng Đoạn Xá / Nguyễn Thị Thiết; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00937 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nghiên cứu một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính tại Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VIPCO / Tăng Thị Hằng; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00887 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
22 | | Nghiên cứu một số giải pháp cơ bản để nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu hàng rời của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tân Bình / Lê Khắc Tuấn; Nghd.: PGS TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 88 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00885 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
23 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác cảng Vũng Áng / Nguyễn Đạo Thịnh; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00888 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
24 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần container Việt Nam / Đào Thị Ánh; Nghd.: PGS TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00889 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
25 | | Những biện pháp chủ yếu nâng cao hiệu qủa đầu tư phát triển đội xe vận tải container tại Công ty cổ phần Thương mại và Vận tải Hải Phòng / Tăng Bá Tho; Nghd.: PGS TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00881 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
26 | | Plant and machinery failure prevention / A. A. Hattangadi . - Boston: McGraw-Hill, 2005 . - 458 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01619, SDH/LT 01620 Chỉ số phân loại DDC: 658.2 |
27 | | Privatisation and supply chain management : On the effective alignment of purchasing and supply after privatisation / Andrew Cox, Lisa Harris, and David Parker . - London : Routledge, 2003 . - ix, 265p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7/2 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Supply-chain-management_Andrew-Cox_2003.pdf |
28 | | Quantitative methods for business / Donald Waters . - 5th ed. - Harlow, England, New York : Financial Times Prentice Hall, 2011 . - xx, 603p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/03 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Quantitative-methods-for-business_5ed_Donald-Waters_2011.pdf |
29 | | Soạn thảo văn bản quản lý hành chính mẫu thực hành . - H. : Thống kê, 2004 . - 428tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02546, Pm/vt 04653 Chỉ số phân loại DDC: 351.597 |
30 | | Sổ tay giám đốc / Nguyễn Quang Cự dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 203tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00276, Pd/vt 00277, Pm/vt 01067-Pm/vt 01069 Chỉ số phân loại DDC: 330 |