1 | | "Gây bão " trên mạng : Bí quyết thành công trên mạng xã hội / Jonathan Goodman ; Hoàng Minh Quân, Tô Văn Hiệp dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2018 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07089, PD/VV 07090, PM/VV 05418-PM/VV 05420 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
2 | | 59 nguyên tắc vàng trong cuộc sống / John D. Spooner ; Diễm Trâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2015 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07007, PD/VV 07008, PM/VV 05469-PM/VV 05471 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
3 | | Cứ bay rồi sẽ cao / Nguyễn Phi Vân, Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa văn nghệ, 2018 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07171, PD/VV 07172, PM/VV 05648, PM/VV 05649 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
4 | | Networking kỹ năng mềm quan trọng nhất = Sucessful skills - Efective networking / Sharon Connolly ; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động ; Saigonbooks, 2018 . - 274tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07167, PD/VV 07168, PM/VV 05597, PM/VV 05598 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
5 | | Nghệ thuật tối giản : Có ít đi, sống nhiều hơn = Lart de la simplicite / Dominique Loreau : Alex Tu dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2018 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07159, PD/VV 07160, PM/VV 05609, PM/VV 05610 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
6 | | Nghĩ khác để sống khác / Phi Tuyết . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn, 2018 . - 217tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07169, PD/VV 07170, PM/VV 05605, PM/VV 05606 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
7 | | Sống không hối tiếc - Tuổi 20 yêu thương / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017 . - 185tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07187, PD/VV 07188, PM/VV 05637-PM/VV 05639 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
8 | | Sống không hối tiếc : Tuổi 20 nhiệt huyết / Ken Honda ; Trần Hoàng Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2017 . - 175tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07211, PD/VV 07212, PM/VV 05668-PM/VV 05670 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
9 | | Sống không hối tiếc : Tuổi 30 hoài bão / Ken Honda ; Nguyễn Thanh Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2017 . - 155tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07207, PD/VV 07208, PM/VV 05665-PM/VV 05667 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
10 | | Tôi, tương lai & thế giới / Nguyễn Phi Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 379tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07137, PD/VV 07138, PM/VV 05613, PM/VV 05614 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
|