1 | | Bài giảng quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Xuân Cường . - Quảng Trị : Đại học Khoa học Huế, 2012 . - 86tr Chỉ số phân loại DDC: 628.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-ly-va-xu-ly-chat-thai-ran_Nguyen-Xuan-Cuong_2012.pdf |
2 | | Đánh giá công tác quản lí chất thải nguy hại tại khu công nghiệp Đình Vũ, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Hương Giang, Đào Thanh Hằng, Vũ Ngọc Huyền; Nghd.: Bùi Đinh Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17381 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường và đề xuất một số giải pháp quản lý chất thải tại Gara sửa chữa, bảo trì ô tô / Nguyễn Văn Thọ; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 48tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09195 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải chăn nuôi lợn và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng / Vũ Đức Thụy; Nghd.: Th.S Trần Hữu Long . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12062 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải do hoạt động nông nghiệp trên địa bàn huyện Tiên Lãng-thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp quản lý hiệu quả / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13255 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn khu vực ven biển đảo Cát Bà - Long Châu và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Đỗ Thị Ngọc Anh; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05225 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại quận Hải an-Hải phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Thị Trình; Nghd.: ThS. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09086 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại huyện Thủy Nguyên / Bùi Đỗ Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12057 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Quang Lương; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12048 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp / Hoàng Mỹ Uyên;Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16507 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - H. : Xây dựng, 2008 . - 373tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-ly-va-xu-ly-chat-thai-ran_Nguyen-Van-Phuoc_2008.pdf |
12 | | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04314-PD/VT 04316, PM/VT 06427, PM/VT 06428 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
13 | | Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 373tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06045, PD/VT 06316, PM/VT 08373 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
14 | | Handbook of research on waste management techniques for sustainability / Ulas Akkucuk editor . - 1 online resource (PDFs (438 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/92.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Waste%20Management%20Techniques%20for%20Sustainability.pdf |
15 | | Hiện trạng quản lý chất thải từ tàu tại khu vực cảng biển Hải phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Thúy Nga; Nghd.: TS. Lê Ngọc Trữ . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 67tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09090 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất thải rắn của tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Thị Như Ngọc . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00982 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại quận Gò Vấp năm 2016 - 2020 / Lê Thị Kim Thúy; Nghd.: TS Nguyễn Văn Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01064 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nghiên cứu đánh giá hoạt động quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện An Dương và đề xuất các giải pháp phù hợp. / Cao Văn Dương; Nghd.: Th.s Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09114 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu khả năng áp dụng chính sách trách nhiệm mở rộng của các nhà sản xuất trong quản lý chất thải nguy hại tại Việt Nam / Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01319 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
20 | | Nghiên cứu qui trình quản lý chất thải từ đội tàu chạy tuyến quốc tế tại Công ty CP VTB Việt Nam theo tiêu chí của đề án phát triển Cảng Xanh tại Việt Nam / Trần Hồng Nhung, Phạm Thị Thuỳ, Nguyễn Thị Phương Yến; Nghd.: Nguyễn Đình Thuý Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20263 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
21 | | Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu / Phạm Tuấn Hùng (c.b); Đỗ Tiến Anh, Nguyễn Đức Lượng, Ứng Thị Thúy Hà, .. . - H. : Xây dựng, 2017 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06442, PM/VT 08785, PM/VT 08786 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
22 | | Quản lý và xử lý chất thải rắn / Nguyễn Văn Phước . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2012 . - 463tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-va-xu-ly-chat-thai-ran_Nguyen-Van-Phuoc_2012.pdf |