1 | | Các biện pháp tăng cường công tác quản lý cảng, bến hàng hóa thủy nội địa tại cụm cảng Làng Khánh, Tỉnh Quảng Ninh / Ngô Quốc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04025 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các mô hình quản lý cảng biển trên thế giới/ PGS. TS. Nguyễn Văn Chương . - H. : Giao thông vận tải/ 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 13576 |
3 | | Evaluation on water pollution in port operation and management in port of Hai Phong joint stock company / Nguyen Van Long; Nghd.: Duong Van Bao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16611 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | International safety guide for oil tankers and terminals (ISGOTT) . - 5th ed . - 414p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/International%20safety%20guide%20for%20oil%20tankers%20and%20terminals%20-%20ISGOTT%20Ver%205.0.pdf |
5 | | Khai thác cảng đường thuỷ / Nguyễn Thị Phương . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 180tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-cang-duong-thuy_Nguyen-Thi-Phuong_2010.pdf |
6 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác cảng Tân Vũ - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Đào Mạnh Cường; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01880 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý cảng tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01841 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu bộ tiêu chí về quản lý môi trường và quản lý cảng xanh của tổ chức cảng biển Châu Âu (ESPO), đề xuất bộ tiêu chí đánh giá Cảng Xanh phù hợp với cảng biển Việt nam, thí điểm áp dụng đánh giá tại khu vực cảng biển Hải Phòng / Lê Ngọc Anh, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Doãn Tiến Thìn; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20174 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Những vấn đề pháp lý và thực tiễn quản lý cảng biển ở Việt Nam / Đặng Thị Hòe, Trịnh Thị Lan Hương, Cao Thị Hồng Vân; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 101tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18584 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
10 | | Port security management / Kenneth Christopher . - Boca Raton, Fla. : CRC Press, 2009 . - xviii, 317p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.12/3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Port-security-management_Kenneth-Christopher_2009.pdf |
11 | | Port security management / Kenneth Christopher . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 356p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03121 Chỉ số phân loại DDC: 363.123 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003121%20-%20Port-security-management_2ed_Kenneth-Christopher_2014.pdf |
12 | | Quản lý khai thác cảng / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15310 0001-HH/15310 0273 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
13 | | Quản lý khai thác cảng / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15310 0274-HH/15310 0312 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Quản lý khai thác cảng và đường thủy / Lê Quốc Tiến (cb.), Trần Khánh Toàn, Trần Đức Phú, ... ; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 343tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Quan-ly-khai-thac-cang-va-duong-thuy_Le-Quoc-Tien_2017.pdf |
15 | | Quản lý và khai thác cảng (CTĐT) / Bộ môn Kinh tế vận tải biển. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15310C 0001-HH/15310C 0031 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Quản lý và khai thác cảng : Dùng cho sinh viên nghành: Kinh tế vận tải biển . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 145tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
17 | | Quy định kỹ thuật khai thác cầu cảng / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2003 . - 34tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-dinh-ky-thuat-khai-thac-cau-cang_2003.pdf |
18 | | Research in transportation economics. Vol. 21, Maritime transport : The Greek paradigm / Edited by Athanasios A. Pallis . - Amsterdam : Elsevier JAI, 2007 . - x, 461p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04147 Chỉ số phân loại DDC: 387.509495 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004147%20-%20Research-in-transportation-economics_Vol.21_Athanasios-A.Pallis_2007.pdf |
19 | | Research on the improvement of public port management: the case of Nigeria / Ume Emmanuel Ogbonna; Sup.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04088 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Risk management in port operations, logistics and supply chain security : Lloyds practical shipping guides / Edited by Khalid Bichou, Michael G.H. Bell, Andrew Evans . - London : Informa Law from Routledge, 2014 . - xxxiii, 377p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 387.54 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Risk-management-in-port-operations,-logistics-and-supply-chain-security_Khalid-Bichou_2014.pdf |
21 | | Thông tư số: 50/2014/TT-BGTVT : Quy định về quản lý cảng, bến thủy nội địa / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Bộ Giao thông Vận tải, 2014 . - 49tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-50.2014.TT-BGTVT.pdf |
22 | | Thực trạng và giải pháp xây dựng hoàn thiện mô hình quản lý cảng biển ở Việt Nam hiện nay / Lương Hoàng Hiếu, Bùi Khánh Vy, Đoàn Anh Đức; Nghd.: Nguyễn, Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19758 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
23 | | Toán kính tế trong vận tải : Dùng cho sinh viên nghành: Kinh tế vận tải / Bộ môn Kinh tế đường thủy. Khoa Kinh tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15205 0001, HH/15205 0002 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
24 | | Xu hướng chính quyền cảng cho cảng Hải Phòng / Bùi Bá Khiêm . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải , 2016 . - 104tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07874, PD/VT 07894 Chỉ số phân loại DDC: 330 |