Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp tăng cường ứng dụng thông tin trong quản lý, điều hành, khai thác cảng VIMC Đình Vũ Lê Quang Tú; Nghd. : Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04946
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Contemporary strategy analysis : Text only / Robert M.Grant . - 8th ed. - United Kingdom : Wiley, 2013 . - 460p. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02458, SDH/LT 02459
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 3 Corporate information strategy and management: Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan . - 7th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2007 . - 657 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00416
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 4 Engineering effective decision support technologies : New models and applications / Daniel J. Power editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 // IGI Global e-books, 1 online resource (281 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/161.%20Engineering%20Effective%20Decision%20Support%20Technologies%20New%20Models%20and%20Applications.pdf
  • 5 Essentials of negotiation / Roy J. Lewicki, David M. Sauders, Bruce Barry . - 5th ed. - New York. : McGraw Hill, 2011 . - 290p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02275, SDH/LT 02276
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Essentials-of-negotiation_5ed_Roy-J.Lewicki_2011.pdf
  • 6 Handbook of research on managerial strategies for achieving optimal performance in industrial processes / Giner Alor-Hernández, Cuauhtémoc Sánchez-Ramírez, Jorge Luís Garcia-Alcaraz editors . - 1 online resource (PDFs (674 pages) :) illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/73.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Managerial%20Strategies%20for%20Achieving%20Optimal%20Performance%20in%20Industrial%20Processes.pdf
  • 7 Introduction to tourism and hospitality in BC / Morgan Westcott, Wendy Anderson, eds . - 2nd ed. - Victoria : BC Campus, 2021 . - 578p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-tourism-and-hospitality-in-BC_2ed_W.Anderson_2021.pdf
  • 8 Khoảng cách từ nói đến làm = The knowing doing gap : Các doanh nghiệp thông minh đã biến lý thuyết thành hành động như thế nào? / Jeffrey Pfeffer, Robert I. Sutton ; Nguyễn Phương dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2013 . - 359tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03926-PD/VV 03930, PD/VV 05119-PD/VV 05122, PM/VV 04508
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 9 Lãnh đạo bằng câu hỏi : Tìm giải pháp và lãnh đạo hiệu quả thông qua câu hỏi = Leading with questions : How leaders find the right solutions by knowning what to ask / Michale J. Marquardt ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07139, PD/VV 07140, PM/VV 05599, PM/VV 05600
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 10 Lean Six Sigma approaches in manufacturing, services, and production / Edem G. Tetteh, Benedict M. Uzochukwu editors . - Hershey : IGI Global, 2015 . - 343p
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/128.%20Lean%20Six%20Sigma%20Approaches%20in%20Manufacturing,%20Services,%20and%20Production.pdf
  • 11 Management information systems for the information age / Stephen Haag, Maeve Cummings, Donald J. McCubbrey . - 5th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2005 . - 554p. ; 30cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01650
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 12 Negotiation analysis : The science and art of collaborative decision making (CTĐT) / Howard Raiffa, John Richardson, David Metcalfe . - England : The Belknap Press, 2002 . - 548p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 06866, SDH/LT 02189
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002189%20-%20Negotiation-analysis_The-science-and-art-of-collaborative-decision-making_1ed_Howard-Raiffa_2002.pdf
  • 13 Nhà lãnh đạo 360 độ = The 360 Leader / John C. Maxwell ; Đặng Oanh, Hà Phương dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 435tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03726-PD/VV 03730
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 14 NLP for business success : how to master neuro-linguistic programming / Andrew Bradbury . - London : Kogan Page, 1997 . - 12 p. : ill. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00533
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 15 Phong thái của bậc thầy thuyết phục = The art of getting what you want / Dave Lakhaini ; Thanh Mai, Đỗ Quyên, Hồng Khải dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 241tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03622-PD/VV 03626
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 16 Profiting from intellectural capital : Extracting value from innovation / Patrick H. Sullivan . - New York : Weiley-Sons, 1998 . - 366p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00338, SDH/Lt 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000338-39%20-%20Profiting-from-intellectural-capital_Patrick-H.Sullivan_1998.pdf
  • 17 Quản trị khách sạn : Biến đam mê thành dịch vụ hoàn hảo / Bùi Xuân Phong . - H. : Lao động, 2015 . - 275tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-khach-san_Bui-Xuan-Phong_2015.pdf
  • 18 Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland . - 13th ed. - Boston : McGraw Hill, 2011 . - 1100p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Strategic-management_Concepts-and-cases_13ed_Fred-R.David_2011.pdf
  • 19 Strategic management : Concepts and cases / Arthur A. Thompson, A.J. Strickland . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 1100p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00538
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 20 The business of hotels / S. Medlik, H. Ingram . - 4th ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2000 . - xviii, 222p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 647.94068 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-business-of-hotels_4ed_S.Medlik_2000.pdf
  • 21 Thực thi / Larry Bossidy, Ram Charan . - H. : Tri thức, 2012 . - 368tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04076-PD/VV 04080
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :