1 | | 20 phút làm chủ thời gian / Lan Chi dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2016 . - 103tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06419, PD/VV 06420, PM/VV 05008 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
2 | | 7 câu hỏi chiến lược "Tiếp cận đơn giản để thực thi tốt hơn" = Seven Strategy Questions / Robert Simons; Dịch: Nguyễn Thị Hồng Phương . - H. : Tài chính, 2019 . - 256tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08972-PD/VV 08974, PM/VV 06292, PM/VV 06293 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | 7 nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ = The 7 irrefutable rules of small business growth : Những thông tin hữu dụng. Những sáng kiến tăng trưởng đã được kiểm chứng... / Stevens S. Little ; Dịch: Phương Thảo, Thanh Hương . - H. : Hồng Đức, 2005 . - 272tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-nguyen-tac-bat-bien-de-phat-trien-doanh-nghiep-nho_Steven-S.Little_2008.pdf |
4 | | Áp dụng công nghệ digital twins vào hoạt động quản lí và vận hành cảng biển / Vũ Duy Phong, Trần Thị Hồng Nga, Phạm Quốc Thắng; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19436 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lí nhân sự tại công ty khai thác khoáng sản-chi nhánh tổng công ty Đông Bắc / Lê Quốc Thịnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Bí kíp đối mặt & khắc phục nguy cơ, rủi ro dành cho lãnh đạo / Son Masayoshi; Dịch: Nguyễn Cường . - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08926-PD/VV 08928, PM/VV 06184, PM/VV 06185 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | Bước đầu khởi nghiệp : Just start / Leonard A. Schlesinger, Charles F. Kiefer, Paul B. Brown ; Trung Sơn dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 200tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06777, PD/VV 06778, PM/VV 05089 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng đối với doanh nghiệp / Hoàng Hoa, Bảo Thái . - H. : Thống kê, 2004 . - 836tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02634, Pd/vt 02635, Pm/vt 04736, Pm/vt 04737, SDH/Vt 00708 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004736-37%20-%20Cam-nang-nghiep-vu-quan-ly-tai-chinh.pdf |
9 | | Cẩm nang quản lý : Huấn luyện nhân viên / John Eaton, Roy Johnson . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2004 . - 70tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Huan-luyen-nhan-vien_John-Eaton_2004.pdf |
10 | | Chi tiêu hợp lý : Be money smart / Farnoosh Torabi ; Thế Anh dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Lao Động, 2015 . - 272tr. : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06779, PD/VV 06780, PM/VV 05178 Chỉ số phân loại DDC: 332.024 |
11 | | Chiêu bài quản lý vàng của Billgates / Thương Mỗ; Dịch: Lê, Duyên Hải . - H. : Thanh niên, 2016 . - 301tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08986-PD/VV 08988, PM/VV 06150, PM/VV 06151 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Chiến lược và chính sách kinh doanh / B.s: Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam . - H. : Thống kê, 2008 . - 484tr. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 335 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-va-chinh-sach-kinh-doanh_Nguyen-Thi-Lien-Diep_2008.pdf |
13 | | Chính sách sử dụng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng ở Việt Nam / Bộ Công thương . - HCM. : KNXB, 2009 . - 172tr Chỉ số phân loại DDC: 333.7917 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chinh-sach-su-dung-hieu-qua-va-tiet-kiem-nang-luong-o-VN.pdf |
14 | | Con đường lập nghiệp của Mã Hoá Đằng / Bành Chinh, Điền Húc Phượng ; Hồ Tiến Huân dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06617, PD/VV 06618, PM/VV 05018 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Doanh nghiệp nhỏ ý tưởng lớn : Chiến lược giành các thương vụ lớn / Cynthia Kay ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06749, PD/VV 06750, PM/VV 05081 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
17 | | Để trở thành người phụ nữ đảm đang (Bách khoa thư cho các bà nội trợ) / Quỳnh Anh biên soạn . - H. : Văn học, 2017 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06587, PD/VT 06588, PM/VT 08853 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
18 | | Đối phó với cá nhân độc hại ở nơi làm việc : Toxic work place / Mitchell Kusy, Elizabeth Holloway ; Thành Khang, Ngọc Tĩnh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06850, PD/VV 06851, PM/VV 05110 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
19 | | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ 21 / Phạm Minh Hạc, Trần Kiều, Đặng Bá Lãm chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02958, Pd/vv 02959, Pm/vv 02772-Pm/vv 02774 Chỉ số phân loại DDC: 370.116 |
20 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Nguyễn Minh Phương, Đặng Thị Loan. . - H. : Tài chính, 2007 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-hach-ke-toan_Nguyen-Thi-Dong_2007.pdf |
21 | | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2011 . - 390tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 647.94 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-nha-hang_Ha-Nam-Khanh-Giao_2011.pdf |
22 | | Giáo trình quản lý dịch vụ ô tô / Nguyễn Thanh Tuấn, Nguyễn Phú Đông, Tăng Thị Hiền . - H. : Xây dựng, 2018 . - 220tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06909, PD/VT 06910, PM/VT 09231-PM/VT 09233 Chỉ số phân loại DDC: 388.3 |
23 | | Giáo trình Quản lý dự án phần mềm / Phạm Ngọc Hùng (ch.b.), Trần Hoàng Việt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 . - 405tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-ly-du-an-phan-mem_Pham-Ngoc-Hung_2022.pdf |
24 | | Giáo trình quản lý nhà nước về văn hoá - giáo dục - y tế = Đào tạo đại học Hành chính / Nguyễn Thu Linh (ch.b.), Bùi Văn Nhơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 125tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 353 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-ly-nha-nuoc-ve-van-hoa-giao-duc-y-te_Nguyen-Thu-Linh_2004.pdf |
25 | | Giáo trình Quản trị nhân sự / Nguyễn Thanh Hội . - H. : Thống kê, 1998 . - 359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15348 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
26 | | Giáo trình quy hoạch cảng / Phạm Văn Thành, Dương Văn Phúc . - H. : Xây dựng, 1984 . - 595tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/KD 11105 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
27 | | Giữ chân nhân tài : Cẩm nang dành cho nhà quản lý = Hello stay interviews, goodbye talent loss / Beverly Kaye, Sharon Jordan-Evans ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 125tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06679, PD/VV 06680, PM/VV 05068 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
28 | | Huawei, lãnh đạo văn hóa và kết nối: Tập trung phấn đấu không ngừng, chờ thời cơ chiến lược / Tian Tao, David De Cremer, Wu Chunbo; Dịch: Lê Thị Bích Ngọc . - H. : Tài chính, 2018 . - 488tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07572-PD/VT 07574, PM/VT 010173, PM/VT 010174 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Làm đúng việc / Peter Bregman, Heidi Grant Halvorson, Daniel McGinn... ; Đặng Thị Mỹ Kim dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thế giới, 2017 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06351-PD/VV 06353, PM/VV 04953, PM/VV 04954 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
30 | | Lợi thế mô hình 4 nguyên tắc xây dựng một tổ chức gắn kết / Patrick Lencioni; Dịch: Quốc Đạt . - H. : Lao động, 2014 . - 264tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07566-PD/VT 07568, PM/VT 010181, PM/VT 010182 Chỉ số phân loại DDC: 658 |