1 | | Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ / Nguyễn Minh Tuyển . - H. Xây dựng, 2005 . - 169tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bom,-may-nen,-quat-trong-cong-nghe_Nguyen-Minh-Tuyen_2005.pdf |
2 | | Bơm, máy nén, quạt trong công nghiệp / Nguyễn Minh Tuyển . - H. Khoa học và kỹ thuật; 1985 . - 173 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01378-Pm/Vt 01380 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
3 | | Bơm, quạt cánh dẫn(CTĐT) / Lê Danh Liên . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 419tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07248, PD/VT 07249 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
4 | | Giáo trình bơm quạt máy nén / Lê Xuân Hòa . - Tp. HCM : Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.HCM, 2004 . - 218tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Bom-quat-may-nen_Le-Xuan-Hoa_2004.pdf |
5 | | Giáo trình bơm quạt máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung biên tập . - H. : Đại học Bách Khoa, 1993 . - 206tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00698-Pd/vt 00700, Pm/vt 01951-Pm/vt 01957 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
6 | | Pumps and compressors / Marc Borremans . - 1st ed. - West Sussex : John Wiley & Sons, 2019 . - 481p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.69 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Pumps-and-compressors_Marc-Borremans_2019.pdf |
7 | | Pumps, fans, and compressors / V.M. Cherkassky . - M. : Mir, 1977 . - 338p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01171-Pd/Lv 01173, Pm/Lv 01293-Pm/Lv 01299 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Pumps, fans, and compressors / V.M. Cherkassky (CTĐT) . - M. : Mir, 1980 . - 388p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00604 Chỉ số phân loại DDC: 621.6 |
9 | | Research on the relationship between main diesel engine and controllable pitch propeller during the changeable revolution and speed of passenger ship - Sealife legend 02 / Bui Quoc Anh, Pham Quang Huy, Bui Chi Phi ; Sub.: Tran Tien Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18850 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Root cause failure analysis / R. Keith Modley . - Boston : Newnes, 1999 . - 308p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00111 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000111%20-%20Root-cause-failure-analysis_R.Keith-Modley_1999.pdf |
11 | | Sửa chữa, lắp đặt quạt và động cơ điện : Toàn tập / Đỗ Ngọc Long . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 292tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sua-chua,-lap-dat-quat-va-dong-co-dien_Do-Ngoc-Long_2006.pdf |
12 | | Thiết kế hệ thống biến tần - động cơ không đồng bộ điều khiển quạt thông gió cho phòng thí nghiệm / Vũ Thành Đạt, Mai Hoàng Trung, Nguyễn Nhật Tường; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18242 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển quạt tản nhiệt thông minh / Đào Nguyên Huy; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15187 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Tìm hiểu kết cấu của bảng điện chính tàu 34.000T. Phân tích, xây dựng quy trình lắp đặt và khai thác hệ thống quạt gió buồng máy của tàu 34.000T/ Hồ Hữu Việt; Nghd.: Bùi Đức Sảnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16701, PD/TK 16701 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |