1 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 17, Phong tục lễ hội : Kỉ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà nội 1010-2010 / Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước,.. . - H : Văn hoá thông tin, 2009 . - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03375, PD/VT 03376, SDH/VT 01722 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
2 | | Biểu trưng trong tục ngữ người Việt. Tập III, Phong tục tập quán / Nguyễn Văn Nở . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00490 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
3 | | Culture and customs of Australia / Laurie Clancy . - Westport, Conn. : Greenwood Press, 2004 . - viii, 191 pages : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 306/.0994 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-and-customs-of-Australia_Laurie-Clancy_2004.pdf |
4 | | Culture and customs of France / W. Scott Haine . - Westport, Conn. : Greenwood Press, ©2006 . - xiii, 315 pages : illustrations, map ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 944 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-and-customs-of-France_W.Scott-Haine_2006.pdf |
5 | | Culture and Customs of Russia / Sydney Schultze . - xv, 169 pages : illustrations, map ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 947 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-and-customs-of-Russia_Sydney-Schultze_2000.pdf |
6 | | Culture and customs of the United States / edited by Benjamin F. Shearer . - Westport, Conn : Greenwood Press, 2008 . - 2 volumes (xxi, 408 pages) : illustrations ; 25 cm Chỉ số phân loại DDC: 973 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-and-customs-of-the-United-States_Vol.1_Benjamin-F.Shearer_2008.pdf |
7 | | Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf |
8 | | Du lịch 3 miền. T. 2, Trung / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 442tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.2_Trung_Buu-Ngon_2016.pdf |
9 | | Du lịch 3 miền. T. 3, Bắc / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2008 . - 379tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 910 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.3_Bac_Buu-Ngon_2008.pdf |
10 | | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07452, PD/VV 07453 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
11 | | Đất trời chung đúc ngàn năm (Mỹ tục của người Thái Tây Bắc) . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07329, PD/VV 07578 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
12 | | Đất và người Thái Bình. Q. 1 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08193, PD/VV 08194 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008193-94%20-%20Dat-va-nguoi-Thai-Binh_Q.1_Pham-Minh-Duc_2019.pdf |
13 | | Đất và người Thái Bình. Q. 2 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Sân khấu, 2019 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08195, PD/VV 08196 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
14 | | Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 1019tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09684, PD/VV 09685 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009684-85%20-%20Gop-phan-nghien-cuu-van-hoa-va-toc-nguoi_Nguyen-Tu%20Chi_2019.pdf |
15 | | Kruôz Cêr-răn đường: Bài ca tiễn đưa người khuất núi của người H Mông / Mã A Lềnh sưu tầm, biên soạn, biên dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07378, PD/VV 07379 Chỉ số phân loại DDC: 393 |
16 | | Làng Đa Sỹ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Xương . - H. : Dân trí, 2010 . - 308tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
17 | | Lễ cưới của người Si La ở Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08552, PD/VV 08553 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008552-53%20-%20Le-cuoi-cua-nguoi-Si-La-o-Lai-Chau_Doan-Truc-Quynh_2020.pdf |
18 | | Lễ cưới người Pu Nả / Lò Văn Chiến sưu tầm và dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 262tr. : 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07500 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
19 | | Lễ thôi sưởi lửa của sản phụ người Thái Đen Mường Lò, Yên Bái / Trần Văn Hạc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08616, PD/VV 08617 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008616-17%20-%20Le-thoi-suoi-lua-cua-san-phu-nguoi-Thai-den-Muong-Lo,-Yen-Bai_Tran-Van-Hac_2020.pdf |
20 | | Luật tục của người Dao Tiền / Bàn Thị Kim Cúc . - Hội nhà văn, 2020 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08554, PD/VV 08555 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008554-55%20-%20Luat-tuc-cua-nguoi-Dao-Tien_Ban-Thi-Kim-Cuc_2020.pdf |
21 | | Luật tục và tri thức bản địa của người Tà Ôi ở Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08614, PD/VV 08615 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008614-15%20-%20Luat-tuc-va-tri-thuc-ban-dia-cua-nguoi-Ta-Oi-o-Viet-Nam_Tran-Nguyen-Khanh-Phong_2020.pdf |
22 | | Mạch nguồn văn hóa Tứ Trung / Hải Thanh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08245, PD/VV 08246 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008245-46%20-%20Mach-nguon-van-hoa-tu-trung_%20Hai-Thanh_2019.pdf |
23 | | Miễu thờ ở Cần Thơ / Trần Phỏng Diều . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 143tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08251, PD/VV 08252 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008251-52%20-%20Mieu-tho-o-Can-Tho_Tran-Phong-Dieu_2019.pdf |
24 | | Mo sinh nhật dân tộc Nùng / Tô Đình Tuấn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 875tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08628, PD/VV 08629 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008628-29%20-%20Mo-Sinh-nhat-dan-toc-Nung_To-%20Dinh-Tuan_2020.pdf |
25 | | Một số phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam / Quảng Tuệ . - Tái bản. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2017 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06496, PD/VV 06497, PM/VV 05162 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
26 | | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn (ở xã Mường Thái, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La) / Đinh Văn Ân . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 794tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00468 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
27 | | Nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai / Vàng Thị Nga . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08650, PD/VV 08651 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008650-51%20-%20Nghe-thuat-trang-tri-hoa-van-tren-trang-phuc-co%20dau-va-do-dung-cho-tre-em-cua-nguoi-Nung-Din-o-Lao-Cai_Vang-Thi-Nga_2020.pdf |
28 | | Nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở huyện Ba Vì, TP Hà Nội / Vũ Thị Uyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08640, PD/VV 08641 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008640-41%20-%20Nghi-le-vong-doi-cua-nguoi-Dao-quan-chet-o-huyen-Ba-Vi,-thanh-pho-Ha-Noi_Vu-Thi-Uyen_2020.pdf |
29 | | Những câu hỏi vì sao-Phong tục tập quán các nước / NgọcHà sưu tầm, bổ sung . - H.: Bách khoa, 2014 . - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06189, PD/VV 06190, PM/VV 04908 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
30 | | Những điều kiêng kị theo phong tục dân gian: Tập tục và kiêng kị / Mai Uyên . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 308tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08741-PD/VV 08743, PM/VV 06331, PM/VV 06332 Chỉ số phân loại DDC: 390 |