1 | | Film, form, and culture / Robert Kolker . - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2006 . - 326 tr. ; 25 cm + 01 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LV 00405 Chỉ số phân loại DDC: 791.43 |
2 | | Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần dịch vụ hàng hóa phim chính Hà Nội / Hoàng Ngọc Anh, Lê Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Hằng, Phùng Thị Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20837 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Làm phim hoạt hình 2d về lịch sử hình thành và phát triển của trường Đại học Hàng hải việt nam / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Lê Quốc Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15208 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Làm phim hoạt hình 2d về lịch sử hình thành và phát triển của trường Đại học Hàng hải việt nam / Nguyễn Tiến Long; Nghd.: Lê Quốc Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15211 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Một thời để nhớ / Nguyễn Kiến Quốc . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10108, PD/VV 10109 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | The Mc Graw - Hill film viewer's guide / David Bordwell . - Boston: Mc Graw - Hill, 2004 . - 34tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01379, SDH/LT 01380 Chỉ số phân loại DDC: 791.4 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công Rạp Diamon phường Chính Giản, quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng / Nguyễn Văn Tập; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 148 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07917, PD/TK 07917 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Xây dựng hệ thống xem phim trực tuyến trên hệ điều hành ANDROID / Đặng Thành Trung; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13671 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng Website thuê phim trực tuyến / Trần Ngọc Dự, Trần Thị Phương Dung; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19073 Chỉ số phân loại DDC: 005 |