1 | | 3D modeling of nonlinear wave phenomena on shallow water surfaces / Iftikhar B. Abbasov . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2018 . - ix, 262p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04064 Chỉ số phân loại DDC: 551.46/30151535 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/3D-modeling-of-nonlinear-wave-phenomena-on-shallow-water-surfaces_Iftikhar-B.Abbasov_2018.pdf |
2 | | Communications in nonlinear science and numerical simulation . - 2005 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00063 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Communication%20in%20nonlinear%20science%20and%20numerical/ |
3 | | Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied Nonlinear Oscillations / Nguyễn Văn Khang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 291tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06744, PD/VT 06745, PD/VT 07314, PD/VT 07315, PM/VT 09641-PM/VT 09643 Chỉ số phân loại DDC: 531.32 |
4 | | Đánh giá ảnh hưởng của từ biến phi tuyến đến sự phát triển vết nứt trong bê tông / Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00522 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Điều khiển hồi tiếp phi tuyến cầu trục / Lê Anh Tuấn . - 2014 . - tr.59-63 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Điều khiển phi tuyến thiết bị kho điện sử dụng siêu tụ tích hợp cho hệ thống phát điện sức gió / Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Khắc Khiêm . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.29-34 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Economization algorithm and fuzzy set approach in mathematical simulation and investigation of propulsive systems / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: V.I. Kapalin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 189tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00048, SDH/TS 00049 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000018%20-%20NGUYEN%20THANH%20SON-10p.pdf |
8 | | Encounters in nonlinear optics : Selected papers of nicolaas bloembergen (with commentary) / Nicolaas Bloembergen editor . - Singapore : World Scientific, 1996 . - 622p. ; 26cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04716-PD/LT 04719, SDH/LT 02124 Chỉ số phân loại DDC: 535 |
9 | | Giáo trình Lý thuyết mạch tín hiệu. T. 2 / Lại Khắc Lãi, Đặng Danh Hoằng, Lê Thị Thu Hà . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-mach-tin-hieu_T.2_Lai--Khac-Lai_2017.pdf |
10 | | Hệ phi tuyến/ Phan Xuân Minh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 173 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01803, Pd/vt 01804, Pm/vt 03793-Pm/vt 03800 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Improving quality of induction motor drives by using direct-decoupling methodology based on exact linearization algorithm and kalman filter / Nguyen Khac Khiem, Dinh Anh Tuan . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.8-13 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 311tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-mach-dien-tu-phi-tuyen_Pham-Minh-Viet_2001.pdf |
13 | | Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 420tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02701 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 3, Hệ phi tuyến - hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 339tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.801 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-thong-thuong-va-hien-dai_Q.3_Nguyen-Thuong-Ngo_2009.pdf |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Q. 3, Hệ phi tuyến - hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô (CTĐT) . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 339tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00263, Pd/Vt 00449, Pd/Vt 00450, Pm/Vt 00938-Pm/Vt 00943, SDH/Vt 00826 Chỉ số phân loại DDC: 629.801 |
16 | | Mathematical simulation and synthesis of nonlinear propulsilve systems with the use Chebyshev's approximation / Le Quoc Tien; Nghd.: V.I. Kapalin . - Moscow, Hai phong : Vietnam Maritime University, 2007 . - 121p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00051 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000051%20-%20LE%20QUOC%20TIEN-10p.pdf |
17 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tải không đối xứng với các bộ nguồn biến đổi tần số / Mai Văn Hiền; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07498, Pd/Tk 07498 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu tính toán bộ điều khiển phi tuyến cho chuyển động ba chiều của cần trục tháp / Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01721 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Nonlinear control : Global edition / Hassan K. Khalil . - Boston : Pearson, 2015 . - 399p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03580, SDH/LT 03581 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003580-81%20-%20Nonlinear%20Control.pdf |
20 | | Nonlinear dynamics in particle accelerators. Vol 23 / Rui Dilao, Rui Alves Pires . - Singapore : World Scientific, 1996 . - 223tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04509-PD/LT 04511, SDH/LT 02017 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
21 | | Nonlinear dynamics: the richard rand 50th anniversary volume / Ardeshir Guran editor . - Singapore : World Scientific, 1997 . - 229 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04659, PD/LT 04660, SDH/LT 02098, SDH/LT 02099 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
22 | | Nonlinear effects in plasma / N. Tsytovich Vadim . - London : Plenum press, 1970 . - 332 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00266 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
23 | | Nonlinear model predictive control : Theory and algorithms / Lars Grune, Jurgen Pannek . - London : Springer, 2011 . - 359p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03555, SDH/LT 03556, SDH/LV 00637 Chỉ số phân loại DDC: 003.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0089.pdf |
24 | | Nonlinear oscillations in radio engineering / M. Kontorovich . - M. : Mir, 1976 . - 324 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00508-Pm/Lv 00510 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
25 | | Nonlinear programming : Theory and algorithms / Mokhtar S. Bazaraa, Hanif D. Sherali, C.M. Shetty . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006 . - xv, 853p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.7/6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nonlinear-programming_Theory-and-algorithms_3ed_M.S.Bazarra_2006.pdf |
26 | | Nonlinear systems : Pearson new international edition / Hassan K. Khalil . - 3rd ed. - United Kingdom : Pearson, 2014 . - 556p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03590, SDH/LT 03591 Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003590-91%20-%20Nonlinear%20systems.pdf |
27 | | Numerical and analytical solutions for solving nonlinear equations in heat transfer / Davood Domiri Ganji, Roghayeh Abbasi Talarposhti . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2018 . - viii, 275p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/201515252 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/227.%20Numerical%20and%20Analytical%20Solutions%20for%20Solving%20Nonlinear%20Equations%20in%20Heat%20Transfer.pdf |
28 | | Numerical methods for non-linear optimization / F.A. Lootsma . - London : Academic press, 1972 . - 439 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00260 Chỉ số phân loại DDC: 519.1 |
29 | | Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến (CTĐT)/ Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 436tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06752, PD/VT 06753, PD/VT 07235, PD/VT 07236, PM/VT 09632-PM/VT 09634 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
30 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033 Chỉ số phân loại DDC: 518 |