1 | | Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Đánh giá độ bền hệ thống neo một điểm kiểu Calm của bể chứa và rót dầu tại mỏ / Bùi Tiến Bằng; Nghd.: TS. Phạm Khắc Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00663 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Kế hoạch ứng cứu tràn dầu và công tác kiểm tra an toàn cảng, bến phao tiếp nhận tàu chở dầu/khí hoá lỏng / Nguyễn Văn Thanh . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 4, tr. 41-44,47 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Quang Đỉnh; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 177 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07816, Pd/Tk 07816 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Mai Hồng Công; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 173 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07852, Pd/Tk 07852 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO -05 trọng tải 150.000tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Đức Tâm; Nghd.:Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 160 tr ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07835, PD/TK 07835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO-05, trọng tải 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Bách; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 133 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07856, Pd/Tk 07856 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Life - saving appliances including LSA Code 2010 edition (CTĐT) . - 2nd ed. - London. : International Maritime Organization., 2010 . - 280p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00698 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Life saving appliances (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2003 . - 187p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01023 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001023%20-%20Life-saving-appliances_IMO_2003.pdf |
10 | | Nghiên cứu áp dụng hệ thống NAV-LINK cho việc quản lý và điều khiển phao tiêu luồng Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Thời; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00391 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Nghiên cứu bố trí hệ thống phao, tiêu đảm bảo an toàn hành hải cho tàu quân sự ra vào cảng Lữ đoàn 170 Hải quân Khu vực Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đạt Trung; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03969 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu đề xuất ứng dụng phao vật liệu PE cho các tuyến luồng hàng hải và đường thủy nội địa Việt Nam/ Nguyễn Xuân Thịnh, Đỗ Hồng Quân, Bùi Minh Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01581 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển phi tuyến bền vững cho cần trục container đặt trên phao nổi / Phạm Văn Triệu ; Nghd.: Lê Anh Tuấn, Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 115tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00078 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Nghiên cứu quy trình chế tạo phao bè nuôi trồng thuỷ sản bằng vật liệu composites. / Lê Thị Nhung.; Nghd.; TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01535 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Nghiên cứu thiết bị phao cứu nạn EPIRB trong hệ thống COSPAS-SARSAT / Khổng Văn Nghĩa; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16377 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu tính toán hệ neo giữ phao báo hiệu hàng hải khu vực miền Trung Việt nam / Nguyễn Ngọc Thảo; Nghd.: TS. Đinh Khắc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng Ansys xác định hình dạng phao hợp lý biến đổi năng lượng sóng thành điện / Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00658 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Nghiên cứu va chạm giữa tàu và cầu phao vượt biển phục vụ bảo đảm an toàn hàng hải / Lê Quốc Tiến, Trần Đức Phú, Trần Khánh Toàn . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.41-45 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng quy trình lắp đặt và bảo dưỡng phao báo hiệu hàng hải ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01207 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
20 | | Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển chuyển động cho phao cứu sinh thông minh phục vụ công tác cứu hộ, cứu nạn hàng hải/ Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Văn Hùng, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01620 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống phao thủy âm cảnh giới ngầm MTC phục vụ trong hải quân / Nguyễn Xuân Ngọc; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04837 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu, thiết kế phao báo hiệu hàng hải bằng vật liệu composite / Hoàng Trung Sơn, Trần Tiến Thông, Lương Văn Thụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00993 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu phục vụ thay thả phap chạy biển hạn chế III, lắp 1 máy chính Diesel 6125FM, công suất 341CV / Đinh Toàn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17015, PD/TK 17015 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Tiến tới quản lý vật liệu sử dụng làm phao nổi trong nuôi trồng thủy sản trên biển tại Quảng Ninh : ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam / Cao Thị Thu Trang chủ biên, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Văn Công .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08237 Chỉ số phân loại DDC: 639.8 |
25 | | Tìm hiểu hệ thống phao tiêu hàng hải luồng Hòn Gai / Trương Bá Khoa, Trần Việt Toàn, Phạm Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19964 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
26 | | Tìm hiểu hệ thống phao tiêu hàng hải trên tuyến luồng Thái Bình / Hoàng Văn Đạt, Đặng Tiến Đạt, Dương Văn Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20470 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Ước tính yêu cầu chiều dài phao quây dầu trong ứng phó tràn dầu trên các vùng biển Việt Nam / Phan Văn Hưng, Nguyễn Mạnh Cường, Đinh Gia Huy . - 8tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/5.%20%C6%AF%E1%BB%9Bc%20t%C3%ADnh%20y%C3%AAu%20c%E1%BA%A7u%20chi%E1%BB%81u%20d%C3%A0i%20phao%20qu%C3%A2y%20d%E1%BA%A7u%20trong%20%E1%BB%A9ng%20ph%C3%B3%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20tr%C3%AAn%20c%C3%A1c%20v%C3%B9ng%20bi%E1%BB%83n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam.pdf |
28 | | Xây dựng mô hình ứng cứu sự cố tràn dầu bằng phao ngăn dầu tại khu vực vùng nước cảng biển Hải phòng / Ths. Đỗ Đức Tiến . - 2007 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 12, tr. 44-45 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |