Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công trình biển. Tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nối / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - H. : Xây dựng, 2003 . - 80tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02492-Pd/vt 02494, Pm/vt 04562-Pm/vt 04579
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Đánh giá độ bền hệ thống neo một điểm kiểu Calm của bể chứa và rót dầu tại mỏ / Bùi Tiến Bằng; Nghd.: TS. Phạm Khắc Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00663
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Kế hoạch ứng cứu tràn dầu và công tác kiểm tra an toàn cảng, bến phao tiếp nhận tàu chở dầu/khí hoá lỏng / Nguyễn Văn Thanh . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 4, tr. 41-44,47
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Quang Đỉnh; Nghd.: ThS. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 177 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07816, Pd/Tk 07816
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Mai Hồng Công; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 173 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07852, Pd/Tk 07852
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO -05 trọng tải 150.000tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Đức Tâm; Nghd.:Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 160 tr ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07835, PD/TK 07835
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu FSO-05, trọng tải 150.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Bách; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 133 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07856, Pd/Tk 07856
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Life - saving appliances including LSA Code 2010 edition (CTĐT) . - 2nd ed. - London. : International Maritime Organization., 2010 . - 280p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00698
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Life saving appliances (CTĐT) / IMO . - London : IMO, 2003 . - 187p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01023
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001023%20-%20Life-saving-appliances_IMO_2003.pdf
  • 10 Nghiên cứu áp dụng hệ thống NAV-LINK cho việc quản lý và điều khiển phao tiêu luồng Hải Phòng / Nguyễn Hoàng Thời; Nghd.: PGS TS. Trần Đắc Sửu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2002 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00391
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Nghiên cứu bố trí hệ thống phao, tiêu đảm bảo an toàn hành hải cho tàu quân sự ra vào cảng Lữ đoàn 170 Hải quân Khu vực Hạ Long - Quảng Ninh / Nguyễn Đạt Trung; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03969
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Nghiên cứu đề xuất ứng dụng phao vật liệu PE cho các tuyến luồng hàng hải và đường thủy nội địa Việt Nam/ Nguyễn Xuân Thịnh, Đỗ Hồng Quân, Bùi Minh Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 32tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01581
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Nghiên cứu hệ thống điều khiển phi tuyến bền vững cho cần trục container đặt trên phao nổi / Phạm Văn Triệu ; Nghd.: Lê Anh Tuấn, Hoàng Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 115tr. ; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00078
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 14 Nghiên cứu quy trình chế tạo phao bè nuôi trồng thuỷ sản bằng vật liệu composites. / Lê Thị Nhung.; Nghd.; TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01535
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Nghiên cứu thiết bị phao cứu nạn EPIRB trong hệ thống COSPAS-SARSAT / Khổng Văn Nghĩa; Nghd.: Ths Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16377
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu tính toán hệ neo giữ phao báo hiệu hàng hải khu vực miền Trung Việt nam / Nguyễn Ngọc Thảo; Nghd.: TS. Đinh Khắc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01782
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Nghiên cứu ứng dụng Ansys xác định hình dạng phao hợp lý biến đổi năng lượng sóng thành điện / Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00658
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Nghiên cứu va chạm giữa tàu và cầu phao vượt biển phục vụ bảo đảm an toàn hàng hải / Lê Quốc Tiến, Trần Đức Phú, Trần Khánh Toàn . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.41-45
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Nghiên cứu xây dựng quy trình lắp đặt và bảo dưỡng phao báo hiệu hàng hải ở Việt Nam / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01207
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 20 Nghiên cứu, thiết kế bộ điều khiển chuyển động cho phao cứu sinh thông minh phục vụ công tác cứu hộ, cứu nạn hàng hải/ Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Văn Hùng, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 38tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01620
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Nghiên cứu, thiết kế hệ thống phao thủy âm cảnh giới ngầm MTC phục vụ trong hải quân / Nguyễn Xuân Ngọc; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04837
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Nghiên cứu, thiết kế phao báo hiệu hàng hải bằng vật liệu composite / Hoàng Trung Sơn, Trần Tiến Thông, Lương Văn Thụ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00993
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Thiết kế hệ thống động lực tàu phục vụ thay thả phap chạy biển hạn chế III, lắp 1 máy chính Diesel 6125FM, công suất 341CV / Đinh Toàn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17015, PD/TK 17015
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Tiến tới quản lý vật liệu sử dụng làm phao nổi trong nuôi trồng thủy sản trên biển tại Quảng Ninh : ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam / Cao Thị Thu Trang chủ biên, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Văn Công .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08237
  • Chỉ số phân loại DDC: 639.8
  • 25 Tìm hiểu hệ thống phao tiêu hàng hải luồng Hòn Gai / Trương Bá Khoa, Trần Việt Toàn, Phạm Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thái Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19964
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Tìm hiểu hệ thống phao tiêu hàng hải trên tuyến luồng Thái Bình / Hoàng Văn Đạt, Đặng Tiến Đạt, Dương Văn Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20470
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Ước tính yêu cầu chiều dài phao quây dầu trong ứng phó tràn dầu trên các vùng biển Việt Nam / Phan Văn Hưng, Nguyễn Mạnh Cường, Đinh Gia Huy . - 8tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/5.%20%C6%AF%E1%BB%9Bc%20t%C3%ADnh%20y%C3%AAu%20c%E1%BA%A7u%20chi%E1%BB%81u%20d%C3%A0i%20phao%20qu%C3%A2y%20d%E1%BA%A7u%20trong%20%E1%BB%A9ng%20ph%C3%B3%20tr%C3%A0n%20d%E1%BA%A7u%20tr%C3%AAn%20c%C3%A1c%20v%C3%B9ng%20bi%E1%BB%83n%20Vi%E1%BB%87t%20Nam.pdf
  • 28 Xây dựng mô hình ứng cứu sự cố tràn dầu bằng phao ngăn dầu tại khu vực vùng nước cảng biển Hải phòng / Ths. Đỗ Đức Tiến . - 2007 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 12, tr. 44-45
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 28 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :