1 | | Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18698 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 1998 . - 136tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03610 Chỉ số phân loại DDC: 519.576 |
3 | | Evaluaitng service quanlity of Blue Ocean Shipping agents through servperf methoud / Do Huong Giang; Sub.: Nguyen Thi Thu Huong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18525 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn . - H. : NXB. Thống kê, 2006 . - 382tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05698 Chỉ số phân loại DDC: 519.576 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005698%20-%20GT-mo-hinh-toan-kinh-te_Nguyen-Quang-Dong_2006.pdf |
5 | | Khai thác động cơ 226B / Nguyễn Văn Vĩnh; TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09603, Pd/TK 09603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập kế hoạch tổ chức phục vụ tàu Atlantic Ocean V195N tại cảng Hải nam Đình vũ / Đoàn Thu Trang, Phạm Thanh Huyền, Võ Thị Ngoc; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17938 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Lập quy trình khai thác động cơ X6170ZC / Trần Văn Dược; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 111 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09602, Pd/TK 09602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ MAK 8M32C tàu hàng 9200 tấn / Phạm Văn Trưởng; Nghd: ThS Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10089, PD/TK 10089 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu phục vụ thay thả phap chạy biển hạn chế III, lắp 1 máy chính Diesel 6125FM, công suất 341CV / Đinh Toàn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17015, PD/TK 17015 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống phục vụ động cơ công suất 2610 KW / Lê Bá Hùng; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10466, PD/TK 10466 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu chở dầu 6500 Tấn, lắp máy chính HANSHIN LH46L / Hoàng Minh Huyp; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16986, PD/TK 16986 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu dầu 13500 tấn, lắp máy MAN B7M 7S35MC-MK7 / Lương Minh Phong, Phạm Thành Vinh, Vũ Tùng Dương; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 151tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17595, PD/TK 17595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 16800 Tấn, lắp máy MAN M&W 5S46MC / Lê Duy Liêm; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17051, PD/TK 17051 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 8500 T, lắp máy HANSIN LH46LA / Hoàng Vũ Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16993, PD/TK 16993 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế một số hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 7480 KW / Đoàn Văn Tin; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 159 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13473, PD/TK 13473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế một số hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 9480 KW / Cao Việt Bắc; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 126 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13476, PD/TK 13476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Tích hợp số CMND, CCCD vào xây dựng trợ lý ảo phục vụ người dân và doanh nghiệp trên hệ thống một cửa điện tử - dịch vụ công / Vũ Mạnh Hùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05231 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Tính toán thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 3310 KW / Lê Đức Toàn;Nghd.: Th.S Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11457, PD/TK 11457 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Xây dựng bài giảng điện tử thực hành máy vô tuyến điện hàng hải I phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Hoàng Duy Tùng; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01913 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |