Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18698
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : Trường Đại học Kinh tế quốc dân, 1998 . - 136tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03610
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.576
  • 3 Evaluaitng service quanlity of Blue Ocean Shipping agents through servperf methoud / Do Huong Giang; Sub.: Nguyen Thi Thu Huong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18525
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Giáo trình mô hình toán kinh tế / Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn . - H. : NXB. Thống kê, 2006 . - 382tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05698
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.576
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2005698%20-%20GT-mo-hinh-toan-kinh-te_Nguyen-Quang-Dong_2006.pdf
  • 5 Khai thác động cơ 226B / Nguyễn Văn Vĩnh; TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09603, Pd/TK 09603
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập kế hoạch tổ chức phục vụ tàu Atlantic Ocean V195N tại cảng Hải nam Đình vũ / Đoàn Thu Trang, Phạm Thanh Huyền, Võ Thị Ngoc; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17938
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Lập quy trình khai thác động cơ X6170ZC / Trần Văn Dược; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 111 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 09602, Pd/TK 09602
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ MAK 8M32C tàu hàng 9200 tấn / Phạm Văn Trưởng; Nghd: ThS Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 95 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10089, PD/TK 10089
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế hệ thống động lực tàu phục vụ thay thả phap chạy biển hạn chế III, lắp 1 máy chính Diesel 6125FM, công suất 341CV / Đinh Toàn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17015, PD/TK 17015
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế hệ thống phục vụ động cơ công suất 2610 KW / Lê Bá Hùng; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 6 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10466, PD/TK 10466
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 11 Thiết kế hệ thống phục vụ tàu chở dầu 6500 Tấn, lắp máy chính HANSHIN LH46L / Hoàng Minh Huyp; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16986, PD/TK 16986
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế hệ thống phục vụ tàu dầu 13500 tấn, lắp máy MAN B7M 7S35MC-MK7 / Lương Minh Phong, Phạm Thành Vinh, Vũ Tùng Dương; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 151tr.; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17595, PD/TK 17595
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 16800 Tấn, lắp máy MAN M&W 5S46MC / Lê Duy Liêm; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17051, PD/TK 17051
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế hệ thống phục vụ tàu hàng 8500 T, lắp máy HANSIN LH46LA / Hoàng Vũ Sơn; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16993, PD/TK 16993
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế một số hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 7480 KW / Đoàn Văn Tin; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 159 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13473, PD/TK 13473
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế một số hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 9480 KW / Cao Việt Bắc; Nghd.: Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 126 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13476, PD/TK 13476
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Tích hợp số CMND, CCCD vào xây dựng trợ lý ảo phục vụ người dân và doanh nghiệp trên hệ thống một cửa điện tử - dịch vụ công / Vũ Mạnh Hùng; Nghd.; Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05231
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 18 Tính toán thiết kế các hệ thống phục vụ động cơ diesel công suất 3310 KW / Lê Đức Toàn;Nghd.: Th.S Đặng Khánh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11457, PD/TK 11457
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Xây dựng bài giảng điện tử thực hành máy vô tuyến điện hàng hải I phục vụ giảng dạy kỹ sư điều khiển tàu biển / Hoàng Duy Tùng; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01913
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 1
    Tìm thấy 19 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :