1 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06472, PD/VV 06473, PM/VV 05171 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
2 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06474, PD/VV 06475, PM/VV 05172 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
3 | | 8 tố chất trí tuệ quyết định cuộc đời người phụ nữ / Mã Ngân Văn; Dịch: Phan Quốc Bảo . - H. : Thanh niên, 2018 . - 504tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09049-PD/VV 09051, PM/VV 06274, PM/VV 06275 Chỉ số phân loại DDC: 153.9 |
4 | | Binh pháp Tôn Tử dành cho phái đẹp : Trí tuệ và chiến thuật binh pháp Tôn Tử để giành chiến thắng / Chin - ning Chu ; Trần Lan Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2007 . - 304tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07013, PD/VV 07014, PM/VV 05505-PM/VV 05507 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
5 | | Bí mật của hạnh phúc / Phạm Phương Mai . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09058-PD/VV 09060, PD/VV 09122-PD/VV 09124, PM/VV 06103-PM/VV 06106 Chỉ số phân loại DDC: 158.082 |
6 | | Cạnh tranh như đàn ông thành công như phụ nữ : Play like a man, win like a woman : what men know about success that women need to learn / Gail Evans ; Quốc Việt dịch . - H. : NXB. Lao Động, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06773, PD/VV 06774, PM/VV 05069 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
7 | | Cẩm nang phụ nữ hiện đại / Vương Ngọc Học . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09055, PD/VV 09056, PM/VV 06272, PM/VV 06273 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
8 | | Cuộc đời và cái chết bí ẩn của các danh nhân và mỹ nhân / Mạc Nhân ; Doanh Doanh, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06833, PD/VV 06834, PM/VV 05109 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
9 | | Đằng sau mỗi người đàn ông vĩ đại : Đằng sau mỗi người đàn ông nổi tiếng là những phụ nữ bị lãng quên / Marlene Wagman-Geller; Tiếu Khanh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06522, PD/VV 06523, PM/VV 05051 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
10 | | Để sang năm trẻ lại = Younger next year / Crowley Chris, Henry S. Lodge ; Ca Dao dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 427tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07683, PD/VV 07684, PM/VV 05959, PM/VV 05960 Chỉ số phân loại DDC: 623.7 |
11 | | Để trở thành người phụ nữ đảm đang (Bách khoa thư cho các bà nội trợ) / Quỳnh Anh biên soạn . - H. : Văn học, 2017 . - 183tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06587, PD/VT 06588, PM/VT 08853 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
12 | | Đừng kết hôn trước tuổi 30 / Trần Du ; Diệu Hương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06403, PD/VV 06404, PM/VV 04974, PM/VV 04975 Chỉ số phân loại DDC: 658.452 |
13 | | Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Trang . - H. : Văn hóa dân tộc, 2016 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05737, PD/VV 05738 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu / Vãn Tình; Người dịch: Mỹ Linh . - H. : Thế giới, 2019 . - 375tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07750, PD/VV 07751, PM/VV 05984, PM/VV 05985 Chỉ số phân loại DDC: 155.3 |
15 | | Là phụ nữ phải biết hoàn thiện mình / Dương Vũ biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 167tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06585, PD/VT 06586, PM/VT 08854 Chỉ số phân loại DDC: 155.3 |
16 | | Là phụ nữ phải biết sống vui vẻ / Dương Vũ biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 236tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06589, PD/VT 06590 Chỉ số phân loại DDC: 155.3 |
17 | | Mật mã phụ nữ : Giải mã 20 quy luật làm chủ cuộc sống hiện đại = The woman code / Sophia A. Nelson; Người dịch: Chương Ngọc . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07849, PD/VV 07850, PD/VV 07948, PM/VV 05914 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
18 | | Một số biện pháp hỗ trợ phụ nữ phát triển kinh tế hộ gia đình trên địa bàn Quận Kiến An, TP Hải Phòng / Vũ Thị Trang Nhung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nam nữ bình quyền / Đặng Văn Bảy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2019 . - 294tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09507, PD/VV 09508 Chỉ số phân loại DDC: 305.42 |
20 | | Pháp luật về sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 1008 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01969, Pd/vv 01970 Chỉ số phân loại DDC: 342.08 |
21 | | Phụ nữ điềm tĩnh là người hạnh phúc nhất / Thiên Thai, Vi Khánh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06591, PD/VT 06592, PM/VT 08855 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
22 | | Phụ nữ nghĩ giàu và làm giàu = Think and grow rich for woman / Sharon Lechter ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2017 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06729, PD/VT 06730, PM/VT 09178 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
23 | | Phụ nữ tao nhã là người hạnh phúc nhất / Thiên Thai, Vi Khanh biên soạn . - H. : Văn học, 2018 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06593, PD/VT 06594, PM/VT 08856 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
24 | | Trên cả hạnh phúc - Phụ nữ, công việc và sự hài lòng = Beyond happy / Beth Cabrena ; Thế Anh, Minh Nhất dịch . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2019 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07752, PD/VV 07753, PM/VV 05986, PM/VV 05987 Chỉ số phân loại DDC: 158.6 |
25 | | Việc làm, đời sống phụ nữ trong chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam/ Lê Thi . - H.: Khoa học xã hội, 1999 . - 240 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02394, Pd/vv 02395 Chỉ số phân loại DDC: 331.4 |
26 | | Women in engineering, science, and technology : education and career challenges / Edited by Aileen Cater-Steel, Emily Cater . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2010 . - 317p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 502.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/209.%20Women%20in%20Engineering,%20Science%20and%20Technology.pdf |
27 | | Women voices, feminist visions : Classic and contemporary readings / Susan M.Shaw, Janet Lee editors . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012 . - 677p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02655-SDH/LT 02657 Chỉ số phân loại DDC: 305.42 |
28 | | Womens lives : Multicutural perspectives / Gwyn Kirk, Margo Okazawa - Rey . - 5th ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2010 . - 636p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02649-SDH/LT 02651 Chỉ số phân loại DDC: 305.42 |