1 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: dành cho THPT và ôn thi đại học / Mỹ Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 226tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06938, PNN 00668-PNN 00671 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Cambridge IGCSE and O level. Global perspectives, Coursebook / Keely Laycock . - Cambridge : Cambridge University Press, 2016 . - 242p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PNN 01926, PNN 01927, SDH/LT 03970, SDH/LT 04015 Chỉ số phân loại DDC: 001 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cambridge-IGCSE-and-O-level_Global-perspectives_Coursebook_Keely-Laycock_2016.pdf |
3 | | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đại Dương chủ biên . - In lần thứ 4. - H. : Thế dục thể thao, 2017 . - 576tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03377 Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh_Nguyen-Dai-Duong_2017.pdf |
4 | | Điền kinh trong trường phổ thông / Quang Hưng biên soạn . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Thế dục thể thao, 2006 . - 267tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 796 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-kinh-trong-truong-pho-thong_Quang-Hung_2006.pdf |
5 | | Hướng dẫn sử dụng luật một số môn thể thục thể thao ở trường phổ thông/ Hoàng Mạnh Cường; Hoàng Vĩnh Dương chủ biên . - Tái bản lần 1. - H.: Giáo dục, 1997 . - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01618, Pd/vv 01619, Pm/vv 00824-Pm/vv 00826 Chỉ số phân loại DDC: 796 |
6 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác thanh tra, kiểm tra về tài chính đối với các trường trung học phổ thông công lập tại Sở Giáo dục Tỉnh Hải Dương / Đoàn Thị Phúc Duyên; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03923 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng bộ thành phố Hải Phòng đối với sự nghiệp giáo dục phổ thông từ năm 1968 đến năm 1975 / Vũ Thị Liên, Mạc Văn Nam, Nguyễn Thị Thanh Sâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01156 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế phần mềm hướng dẫn an toàn điện cho học sinh phổ thông / Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 34tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà M2 Trường trung học phổ thông dân lập Hoàng Diệu-Nam Định / Phạm Mạnh Đông; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 177 tr.; 30 cm + 16BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08556, Pd/Tk 08556 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Phổ thông trung học Đồng Quan - Phú Xuyên - Hà Tây / Nguyễn Thế Ân; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09597 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công trường Phổ thông trung học Phục Hòa-Cao Bằng / Đỗ Văn Tuân; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 135 tr.; 30 cm + 16BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08565, Pd/Tk 08565 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Vũ Trọng Phụng - Tác phẩm và lời bình / Nguyễn Anh Vũ . - H. : Văn học, 2012 . - 257tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08840-PD/VV 08842, PM/VV 06140, PM/VV 06141 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
13 | | Xây dựng hệ thống tuyển sinh trung học phổ thông theo mô hình Client/Server / Đồng Xuân Việt, Bùi Thị Thủy, Nguyễn Thị Trang ; Nghd.: Trần Đăng Hoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18149 Chỉ số phân loại DDC: 005 |