1 | | A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - xviii, 955p. : illustration (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-course-in-the-finite-element-method_6ed_Daryl-L.Logan_2017.pdf |
2 | | A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - Enhanced 6th ed., SI ed. - Boston : Cengage Learning, 2023 . - xx, 953p. : illustrations (black and white, and colour) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04273 Chỉ số phân loại DDC: 620.00151825 23 |
3 | | A first course in the finite element method / Daryl L. Logan; K.K. Chaudhry edition . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2012 . - 925p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02859 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm hhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-first-course-in-the-finite-element-method_5ed_Daryl-L.Logan_2012.pdf |
4 | | An introduction to the finite element method / J.N. Reddy . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 755p. : Illustration Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-the-finite-element-method_3ed_J.N.Reddy_2006.pdf |
5 | | Automatic mesh generation : application to finite element methods / P.L. George . - New York : John Wiley & Son, 1991 . - 333 p ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00465 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
6 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn để đánh giá, kiểm tra độ bền cho khung dàn không gian của loại tàu chở hàng trên boong / Trần Quốc Huy; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01954 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn giải quyết một số bài toán cơ kỹ thuật / Trần Ngọc An, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 20tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00108 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn tính toán lún công trình theo mô hình ba chiều / Nguyễn Đạt Hạnh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00910 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 291 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01593, Pd/vt 01594 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Characteristics finite element methods in computational fluid dynamics / Joe Iannelli . - Berlin : Springer, 2006 . - xxi, 727p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03989 Chỉ số phân loại DDC: 532/.050151825 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Characteristics-finite-element-methods-in-computational-fluid-dynamics_Joe-Iannelli_2006.pdf |
11 | | Đánh giá phân tích độ bền của hệ chân nâng hạ giàn khoan Cửu Long hoạt động ở vùng biển Nam Việt Nam bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Cao Tuấn Anh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Finite element methods for flow problems / Jean Donea and Antonio Huerta . - Chichester : Wiley, Ü2003 . - Online Ressource (xi, 350 Seiten) : Illustrationen Chỉ số phân loại DDC: 620.1064015118 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_CFD%20trong%20%C4%90%C3%B3ng%20t%C3%A0u_515/4.J.%20Donea%20and%20A.%20Huerta%20(2003).%20Finite%20Element%20Methods%20for%20Flow%20Problems.pdf |
13 | | Finite element procedures / Klaus-Jürgen Bathe . - 2nd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2014 . - xv, 1043p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.00151 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Finite-element-procedures_2ed_K.J.Bathe_2019.pdf |
14 | | Finite elements in solids and structure : An introduction / R.J Astley . - London : Chapman & Hall, 1992 . - 354p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Finite-elements-in-solids-and-structure_An-introduction_R.J.Astley_1992.pdf |
15 | | Finite elements in solids and structure : An introduction / R.J. Astley . - 1st ed. - London : Chapman & Hall, 1992 . - 354p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00437 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Finite Markov chains / John G. Kemeny, J. Laurie Snell ; with a new appendix "Generalization of a fundamental matrix." . - New York : Springer-Verlag, [1983] . - xi, 224p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 519.2/33 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Finite-Markov-chains_John-G.Kemeny_1983.pdf |
17 | | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phần tử hữu hạn = Programming the finite element methcd / D.V. Griffiths . - H. : Xây dựng, 1997 . - 554tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02050, Pd/vv 02051, Pm/vv 01510, Pm/vv 01511 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
18 | | Nghiên cứu chuyển vị của gầm cầu dây văng dưới tác dụng của tải trọng di động theo mô hình tháp mềm bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Trần Ngọc An, Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01261 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
19 | | Nghiên cứu đánh giá độ bền cục bộ kết cấu tàu đánh cá vỏ thép bằng phương pháp phần tử hữu hạn/ Đàm Văn Tùng, Nguyễn Trí Minh, Nguyển Trung Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 28tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01553 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
20 | | Nghiên cứu tính toán tần số dao động riêng công trình biển dạng khung bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Đào Văn Tuấn, Phan Thanh Nghị . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.54-58 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Nghiên cứu tính toán tần số dao động riêng của công trình biến dạng khung bằng phương pháp phần tử hữu hạn. / Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00067 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn để tính toán kết cấu vách ngang tàu thủy / Phan Thanh Tuấn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01961 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu bể xả trạm bơm / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01153 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
24 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong việc xây dựng mô hình kiểm tra bền dàn mạn tàu hàng 53000 tấn với sự hỗ trợ của phần mềm Matlab / Đỗ Xuân Diệu; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01957 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Nghiên cứu, ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn vào kiểm tra độ bền của dàn boong chính tàu chở container / Hoàng Trung Sơn; Nghd.: Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01955 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Nhập môn phương pháp phần tử hữu hạn ứng dụng tính toán kết cấu bằng chương trình ngôn ngữ Pascal / Nguyễn Việt Hùng, Trần Đức Trung . - H. : Xây dựng, 2001 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01975, Pd/vt 01976, PD/VT 05357, Pm/vt 04071-Pm/vt 04077, PM/VT 07472 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
27 | | Phân tích bài toán dao động bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00597 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
28 | | Phân tích kết cấu xây dựng theo phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phần mềm ANSYS / Lâm Thanh Quang Khải chủ biên; Đỗ Thị Mỹ Dung, Vũ Hoàng Hưng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05900, PD/VT 05901, PM/VT 08193, PM/VT 08194 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
29 | | Phân tích trạng thái ứng suất-biến dạng của pu-li dẫn hướng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / Lê Anh Tuấn . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 30-33 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và lập trình : Dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh chuyên ngành cơ, kỹ thuật, thuộc khối ngành xây dựng, kiến trúc... . T. 2 / B.s.: Nguyễn Quốc Bảo, Trần Nhất Dũng . - In lần thứ 2 có điều chỉnh và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 264tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05393, PD/VT 05394, PM/VT 07575, PM/VT 07576 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |