1 | | Đánh giá việc ứng dụng phần mềm quản lý vận tải STM trong việc giảm chi phí vận tải đường bộ tuyến từ Hải Phòng đi các tính miền Bắc tại Công ty TNHH 1 thành viên tiếp vận Gemadept / Phạm Minh Hoàn, Nguyễn Mạnh Hoàng, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20094 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Nghiên cứu hệ thống hoá số liệu kỹ thuật hệ động lực tàu thuỷ phục vụ kiểm tra - sửa chữa / Lê Văn Đức; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 144 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Nghiên cứu và xây dựng chương trình quản lý các host trên mạng / Trần Thị Phượng; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09041 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý kí túc xá trường Đại học Hàng Hải / Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Viết Phương, Hoàng Tiến Dũng, Nghd.: Bùi Đình Vũ . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01196 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý nhân sự cho Quân Y Viện 203 / Trần Văn Chung; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09036 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
6 | | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý tài sản tại Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Ths. Hòa Quang Dự . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09026 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
7 | | Phân tích thiết kế và cài đặt hệ thống thông tin quản lý các dự án đầu tư tại phòng Quản lý Công nghệ thuộc Sở Khoa học và Công nghệ Hải Phòng / Vũ Trọng Huy; Nghd.: TS. Lê Quốc Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09025 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
8 | | Phân tích thiết kế và cài đặt hệ thống thông tin quản lý nhân sự tại Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hải Phòng / Đặng Văn Thanh; Nghd.: Ths. Hoà Quang Dự . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09038 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
9 | | Phân tích thiết kế và cái đặt hệ thống thông tin quản lý đề tài, dự án tại Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Ths. Hòa Quang Dự . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09031 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
10 | | Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống thông tin quản lý điểm sinh viên tại Trường Cao đẳng Y tề Hải Phòng / Cao Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Trần Đăng Hoan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07383 Chỉ số phân loại DDC: 005.74 |
11 | | Phân tích và xây dựng các chức năng quản lý nhân sự cho phần mềm quản lý nhân sự, tiền lương và vận tải cho Công ty TNHH Thương mại Vận tải Phúc Minh Phát / Nguyễn Văn Hậu ; Nghd.: Trần Đình Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17386 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Phần mềm quản lý đề tài nghiên cứu khoa học trực tuyến / Nguyễn Văn Định; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13830 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Qui trình nhập tàu - xuất bãi bằng việc sử dụng phần mềm quản lý khai thác cảng PLTOS tại Cảng Tân Vũ / Nguyễn Vũ Thịnh, Nguyễn Thị Hoài, Hà Minh Tú; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18960 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Thiết kế và xây dựng hệ thống quản lý hồ sơ khoa học và công trình nghiên cứu của cán bộ giảng viên Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Đại Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09023 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
15 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ công tác quản lý kinh doanh cho công ty TNHH Phú Vinh / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Đặng Quang Thanh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07431 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý các phương tiện giao thông tại sở Giao thông công chính Hải Phòng / Đoàn Văn Kiên;Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07422 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
17 | | Xây dựng chương trình quản lý công văn tại Công ty Cổ phần thép Đình Vũ Hải Phòng / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Hà Khánh Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09039 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
18 | | Xây dựng chương trình quản lý điểm cho Trường Trung học phổ thông Mạc Đĩnh Chi - Anh Dũng - Dương Kinh - Hải Phòng / Phạm Thị Thoa; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09042 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
19 | | Xây dựng chương trình quản lý đoàn viên Trường Trung học phổ thông Nguyễn Đức Cảnh / Dương Đức Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09072 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
20 | | Xây dựng chương trình quản lý kho CFS tại Công ty Cổ phần Container Việt Nam số 11 - Võ Thị Sáu - Ngô Quyền - Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu; Nghd.: Ths. Đặng Quang Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09021 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
21 | | Xây dựng chương trình quản lý ngân hàng câu hỏi và tổ chức thi trắc nghiệm tại trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi / Trương Công Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09045 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
22 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự tại bệnh viện Đa khoa Kiến Thụy / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Ths. Bùi Danh Tuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09049 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
23 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và tiền lương tại Công ty Dịch vụ Xây dựng quận Ngô Quyền / Phạm Thế Hưởng; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09076 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
24 | | Xây dựng chương trình quản lý thư viện Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics / Trịnh Văn Mão; Nghd.: Ths. Hà Khánh Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09073 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
25 | | Xây dựng chương trình quản lý trang thiết bị học tập và giảng dạy trong các phòng học tại Khu giảng đường cho phòng Hành chính Trường Đại học Hàng hải / Nguyễn Thị Bích Hằng; Nghd.: Ths. Đặng Quang Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09070 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
26 | | Xây dựng chương trình quản lý vận tải đường bộ tại công ty vận tải Thành Long, An Dương Hải Phòng / Lê Văn Cương; Nghd.: Ths.Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07429 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |
27 | | Xây dựng chương trình quản lý vật liệu xây dựng tại công ty Bình Minh Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Mai Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07380 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
28 | | Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý sinh viên nội trú trong ký túc xá trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Bùi Mạnh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09033 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
29 | | Xây dựng hệ thống quản lý điểm Trường Trung học phổ thông Lê Quý Đôn / Vũ Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09046 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
30 | | Xây dựng hệ thống thông tin quản lý vật tư tại Công ty Đóng tàu Hải Long / Phạm Kim Ngọc Hoàng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09048 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |