1 | | Kết nối giữa phần mềm C# và thiết bị NI / Đồng Xuân Thìn . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.9-13 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Mô phòng ROBOT PUMA 560 sử dụng phần mềm CATIA / Phạm Văn Hải; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 43 tr. ; 30 cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16791, PD/TK 16791 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Mô phỏng động cơ diesel bằng phần mềm Comlex / Lê Văn Học, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Tuấn Anh . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 47-49 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Mô phỏng hình học kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - H. : Xây dựng, 2021 . - 112tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07941, PD/VT 08164, PM/VT 10852, PM/VT 10853, PM/VT 11135 Chỉ số phân loại DDC: 720.2 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ thống trao đổi khí đến các chỉ tiêu kỹ thuật và kinh tế động cơ Điêzen tàu thuỷ bằng phần mềm Comlex / Lưu Thành Công; Nghd.: TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00526 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Tính toán, thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp (LNA) bằng phần mềm CADENCE VIRTUOSO / Đào Thị Minh, Đào Mạnh Cường, Nguyễn Trọng Khanh; Nghd.: Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17372 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Ứng dụng phần mềm CADAM để tính toán đập bê tông trọng lực / Trần Huy Thanh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 60-64 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Ứng dụng phần mềm Catia mô phỏng robot công nghiệp / Vũ Thế Hoàn; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15439, PD/TK 15439 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Vẽ phối cảnh kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 93tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06099, PD/VT 06100, PM/VT 08410, PM/VT 08411 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
10 | | Xây dựng hệ thống chống trộm cho ngôi nhà / Nguyễn Duy Khánh; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09028 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
11 | | Xây dựng ứng dụng hỗ trợ việc chẩn đoán tình trạng trẻ em mắc một số bệnh thông dụng và đề xuất biện pháp xử lý / Hà Thị Hồng Duyên; Nghd.: Ths. Ngô Quốc Vinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09082 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |