|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Analyzing customer satisfaction on blendy product line of ajinomoto Vietnam Co.,Ltd in Hai Phong market / Truong Nguyen Ngoc Hoa, Bui Thi Ngan Giang, Le Cong Trung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19469 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Economization algorithm and fuzzy set approach in mathematical simulation and investigation of propulsive systems / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: V.I. Kapalin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 189tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00048, SDH/TS 00049 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000018%20-%20NGUYEN%20THANH%20SON-10p.pdf |
3 | | Feedback control of dynamic systems / Gene F.Franklin, J. David Powell, Abbas Emami-Naeini (CTĐT) . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - xx, 860p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03647, SDH/LT 03648 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Feedback-control-of-dynamic-systems_7ed_Gene-F.Franklin_2015.pdf |
4 | | Tra cứu ảnh dựa trên nội dung sử dụng kỹ thuật phản hồi liên quan / Đoàn Đình Văn; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16446 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
|
|
1
|
|
|
|