1 | | 45 ngày biết đệm Guitar : Tiết điệu Slow - Disco - March - Bebop - Har Rock /Song Minh . - Tái bản lấn 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06552, PD/VT 06553, PD/VT CD06552, PD/VT CD06553, PM/VT 08845, PM/VT CD08845 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
2 | | Bí quyết học đâu nhớ đó : Phương pháp ghi nhớ khôn ngoan / Peter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III ; Người dịch: Lưu Thị Thanh Huyền . - H. : Lao động, 2015 . - 443 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04919-PD/VV 04922, PM/VV 04594 Chỉ số phân loại DDC: 370.15 |
3 | | Cách khắc phục khó khăn khi người Việt học tiếng Anh / Bùi Quỳnh Như; Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04350, PNN 00144-PNN 00147 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Đừng đợi đến khi tốt nghiệp đại học / Alpha Books b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2014 . - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04931-PD/VV 04934, PM/VV 04561 Chỉ số phân loại DDC: 371.4 |
5 | | English for writing research papers : English for academic research / Adrian Wallwork . - 2nd ed. - New York : Springer, 2016 . - 377p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03255, SDH/LT 03256 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/English-for-writing-research-papers_2ed_Adrian-Wallwork_2016.pdf |
6 | | Học đệm ghi ta qua những bản tình ca nổi tiếng / Cù Minh Nhật biên soạn . - Tái bản lấn 2. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 219tr. : ảnh, bảng ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06566, PD/VT 06567, PD/VT CD06566, PD/VT CD06567, PM/VT 08844, PM/VT CD08844 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
7 | | Học tập cũng cần chiến lược = Study guides and strategies / Joe Landsberger ; Nguyễn Thanh Hương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích,... dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động, 2018 . - 276tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06435 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
8 | | Học tiếng Việt trong hai tháng = Stydying Vietnamese in two monts / Mai Ngọc Chu . - Tái bản lần thứ mươi một. - H. : Thế giới ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 139tr. ; 21cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 07263, PD/VV 07660, PM/VV 05802 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
9 | | Kim chỉ nam của học sinh / Nguyễn Hiến Lê . - TP. HCM : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016 . - 227tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06807, PD/VV 06808, PM/VV 05120 Chỉ số phân loại DDC: 371.8 |
10 | | Methodologie de l'enseignement du francais / L.S. Andreevskaia . - M. : KNxb, 1973 . - 270 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00974 Chỉ số phân loại DDC: 440 |
11 | | Nghiên cứu đổi mới chương trình đào tạo môn học "Tự động hóa điều khiển tàu biển" / Nguyễn Kim Phương; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 115 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00253 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Nghiên cứu phương pháp nhận dạng biển báo giao thông đường bộ bằng phương pháp học sâu / Hồ Thị Hương Thơm, Nguyễn Kim Anh, Trịnh Thị Ngọc Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01017 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
13 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình đa chiều trong bài toán phân loại thư rác bằng phương pháp học máy / Vũ Thanh Hương; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04854 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Nhận dạng biểu cảm khuôn mặt bằng phương pháp học sâu / Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01234 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
15 | | Phân loại một số trái cây bằng phương pháp học sâu / Đoàn Thị Hồi; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04852 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Phân loại rác thải bằng phương pháp học sâu / Trần Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04486 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10078, PM/VV 06514, PM/VV 06515 Chỉ số phân loại DDC: 495.9225 |
18 | | Phương pháp học Ghi - ta : Phần cơ bản /Tạ Tấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06558, PD/VT 06559 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
19 | | Phương pháp học Ghi-ta /Tạ Tấn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 260tr. : hình vẽ ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06560, PD/VT 06561, PM/VT 08848 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
20 | | Phương pháp học Guitare /F. Carulli ; Trịnh Minh Thanh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 159tr. ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06564, PD/VT 06565, PD/VT CD06564, PD/VT CD06565, PM/VT 08843, PM/VT CD08843 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
21 | | Phương pháp học tập siêu tốc = Quantum learning / Bobbi deporter, Mike Hernacki ; Nguyễn Thị Yến, Hiền Thu dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04006-PD/VV 04010 Chỉ số phân loại DDC: 153.1 |
22 | | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 420p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01082 Chỉ số phân loại DDC: 378 |
23 | | Quan điểm của giảng viên về việc ứng dụng phương pháp học tập kết hợp trong giảng dạy tiếng Anh tại trường Đại học hàng hải Việt Nam / Lưu Thị Quỳnh Hương . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.98-103 Chỉ số phân loại DDC: 370 |