Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 422 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 45 ngày biết đệm Guitar : Tiết điệu Slow - Disco - March - Bebop - Har Rock /Song Minh . - Tái bản lấn 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm + 01CD
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06552, PD/VT 06553, PD/VT CD06552, PD/VT CD06553, PM/VT 08845, PM/VT CD08845
  • Chỉ số phân loại DDC: 787.8
  • 2 A course in English language teaching / Penny Ur . - 2nd ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2012 . - x, 325p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.0071 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-course-in-English-language-teaching_Penny-Ur_2012.pdf
  • 3 A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - Enhanced 6th ed., SI ed. - Boston : Cengage Learning, 2023 . - xx, 953p. : illustrations (black and white, and colour) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04273
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.00151825 23
  • 4 A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - xviii, 955p. : illustration (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.001
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-course-in-the-finite-element-method_6ed_Daryl-L.Logan_2017.pdf
  • 5 A first course in the finite element method / Daryl L. Logan; K.K. Chaudhry edition . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2012 . - 925p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02859
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • File đính kèm hhttp://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-first-course-in-the-finite-element-method_5ed_Daryl-L.Logan_2012.pdf
  • 6 A study on the applicability of the lexical approach to improve vocabulary in ielts writing task 2 for the second-year english majored students at Vietnam maritime University / Mai Thi Hien Linh, Tran Ha Ngoc Yen, Tran Thi Hoa Van, Hoang Anh; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20366
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 7 Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf
  • 8 An intrioduction to object - oriented analysis: Object and UML in plain English / David William Brown . - 2nd. - USA : John Wiley& Son, 2002 . - 668 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01065
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 9 An introduction to the finite element method / J.N. Reddy . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 755p. : Illustration
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-the-finite-element-method_3ed_J.N.Reddy_2006.pdf
  • 10 Analysis and design of elastic beams: computational methods / Walter D. Pilkey . - New York : John Wiley, 2002 . - 461tr. ; 23cm+ 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00971
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 11 Application of residual income model and dividend discount model in valuing stock price of An Phu irradiation joint-stock company / Tran Thi Huyen . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.51-57
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Áp dụng phương pháp định lượng cho việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tính cách cá nhân với hành vi Networking trong quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên / Lê Sơn Tùng . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn giải quyết một số bài toán cơ kỹ thuật / Trần Ngọc An, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 20tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00108
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 14 Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn tính toán lún công trình theo mô hình ba chiều / Nguyễn Đạt Hạnh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00910
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Áp dụng phương pháp sai phân hữu hạn để giải các phương trình vi phân đạo hàm riêng / Phạm Thị Thúy, Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 40tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00122
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 16 Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf
  • 17 Bài giảng Phương pháp tính và các giải pháp cải thiện các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22163
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 18 Bài giảng phương pháp định lượng trong quản lý / Phạm Cảnh Huy . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội, 20?? . - 234tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-phuong-phap-dinh-luong-trong-quan-ly_Pham-Canh-Huy.pdf
  • 19 Bài giảng phương pháp tính / Đỗ Quang Khải biên soạn . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Phuong-phap-tinh_23305_Do-Quang-Khai_2021.pdf
  • 20 Bài giảng: Phương pháp số/ Phan Thị Hà, Phan Đăng Cầu . - H: Nxb?, 2006 . - 122tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Phuong%20phap%20so.pdf
  • 21 Bài tập toán học phổ thông. Tập 1 Xuân Giao dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 326tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01735-Pd/vv 01737, Pm/vv 00922-Pm/vv 00928
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 22 Bàn về một phương pháp điều khiển động cơ bước / TS.Lưu Kim Thành, Vũ Ngọc Minh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 46-51
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Bảng điện chính tàu PREJIA POLARIS 37000T, đi sâu nghiên cứu công suất trạm phát điện bằng phương pháp bảng tải / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Thiện Quý, Phan Văn Thành ; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18766
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Bí quyết học đâu nhớ đó : Phương pháp ghi nhớ khôn ngoan / Peter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III ; Người dịch: Lưu Thị Thanh Huyền . - H. : Lao động, 2015 . - 443 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04919-PD/VV 04922, PM/VV 04594
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.15
  • 25 Business research methods / Sue Greener . - Kxđ. : Ventus Publishing, 2008 . - 110p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.0072 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-research-methods_Sue-Greener_2008.pdf
  • 26 Các nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 535tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06647, PD/VT 06648, PM/VT 08925-PM/VT 08927, PM/VT 08997-PM/VT 09011
  • Chỉ số phân loại DDC: 346
  • 27 Các phương pháp dự toán chi phí khác trong doanh nghiệp vận tải biển / Đỗ Thị Mai Thơm . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 71-73
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 28 Các phương pháp đánh giá độ tin cậy của hệ thống tính toán qua cấu trúc hệ thống / Lê Thị Hải Yến . - Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2012 . - 15tr. ; 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/5_C%C3%A1c%20ph%C6%B0%C6%A1ng%20ph%C3%A1p%20%C4%91%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20%C4%91%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy.pdf
  • 29 Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện/ Lê Văn Doanh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 291 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01593, Pd/vt 01594
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
    Tìm thấy 422 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :