1 | | Lễ hội vùng đất Tổ. Quyển 1 / Phạm Bá Khiêm chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07465, PD/VV 07466 Chỉ số phân loại DDC: 394.26 |
2 | | Lễ hội vùng đất Tổ. Quyển 2 / Phạm Bá Khiêm chủ biên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 655tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07467, PD/VV 07468 Chỉ số phân loại DDC: 394.26 |
3 | | Thành lập bản đồ tỷ lệ 1/500 xã Xuân Viên, Yên Lập, Phú Thọ / Nguyễn Thị Sấn; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 181 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17182, PD/TK 17182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công cảng tổng hợp Hải Linh giai đoạn 2 thành phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15864, PD/TK 15864 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 273+000 đến KM 278+000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Phú Thọ) / Lê Quốc Tài; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17184, PD/TK 17184 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế cầu Ngọc Tháp vượt sông Hồng tỉnh Phú Thọ / Cù Văn Quý; Nghd.: Ths Phạm Thị Ly . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 236 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16423 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
7 | | Thiết kế tuyến đường cấp III miền núi nối hai điểm giả định A1-B1 qua địa phận Phú Thọ / Trần Văn Hiển, Nguyễn Đức Quang; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18624 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế tuyến đường giữa 2 điểm giả định A-B trên địa bàn tỉnh Phú Thọ / Phạm Xuân Thiện, Vũ Thành Công, Nguyễn Văn Trung; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19810 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
9 | | Ứng dụng GIS xây dựng CSDL phục vụ quản lý đất đâi xã Xuân Viên, Yên Lập, Phú Thọ / Phan Thị Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17178, PD/TK 17178 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05991 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Văn hóa, văn học dân gian Phú Thọ / Trần Văn Thục . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 643tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09926, PD/VV 09927 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |